Thông Báo Xét Tuyển Đại Học Tôn Đức Thắng
Trường Đại học Tôn Đức Thắng là trường đại học đa ngành đào tạo bậc đại học và sau đại học ở Việt Nam cùng môi trường học tập chuyên nghiệp sẽ trang bị cho sinh viên kiến thức kĩ năng đầy đủ
Đại học Tôn Đức Thắng tuyển sinh 2023
- Trường Đại học Tôn Đức Thắng xây dựng môi trường học tập độc đáo và thân thiện, tạo điều kiện tốt nhất cho việc học hỏi và nghiên cứu. Thư viện và các phòng thực hành được trang bị hiện đại, giúp học sinh và sinh viên nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng.
Xét Tuyển các ngành đào tạo dưới đây:
Tuyển Sinh Các Ngành
Tuyển sinh: Ngành Thiết kế công nghiệp Mã Ngành Tuyển Sinh: 7210402 Tổ hợp xét: H00,H01,H02 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Thiết kế đồ họa Mã Ngành Tuyển Sinh: 7210403 Tổ hợp xét: H00,H01,H02 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Thiết kế thời trang Mã Ngành Tuyển Sinh: 7210404 Tổ hợp xét: H00,H01,H02 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Thiết kế nội thất Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580108 Tổ hợp xét: V00,V01,H02 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ Anh Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220201 Tổ hợp xét: D01,D11 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220204 Tổ hợp xét: D01,D04,D11,D55 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản lý thể dục thể thao Mã Ngành Tuyển Sinh: 7810301 Tổ hợp xét: A01,D01,T00,T01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Golf Mã Ngành Tuyển Sinh: 7810302 Tổ hợp xét: A01,D01,T00,T01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kế toán Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340301 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kinh doanh quốc tế Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340120 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị kinh doanh Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340101 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Marketing Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340115 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị kinh doanh Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340101N Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Tài chính - Ngân hàng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340201 Tổ hợp xét: A00,A01,D01,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quan hệ lao động Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340408 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Luật Mã Ngành Tuyển Sinh: 7380101 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Xã hội học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310301 Tổ hợp xét: A01,C00,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Công tác xã hội Mã Ngành Tuyển Sinh: 7760101 Tổ hợp xét: A01,C00,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Việt Nam học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310630 Tổ hợp xét: A01,C00,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Việt Nam học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310630Q Tổ hợp xét: A01,C00,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Việt Nam học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310630N Tổ hợp xét: Đang cập nhật Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Bảo hộ lao động Mã Ngành Tuyển Sinh: 7850201 Tổ hợp xét: A00,B00,D07,D08 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Khoa học môi trường Mã Ngành Tuyển Sinh: 7440301 Tổ hợp xét: A00,B00,D07,D08 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510406 Tổ hợp xét: A00,B00,D07,D08 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Toán ứng dụng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7460112 Tổ hợp xét: A00,A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Thống kê Mã Ngành Tuyển Sinh: 7460201 Tổ hợp xét: A00,A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Khoa học máy tính Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480101 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480102 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật phần mềm Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480103 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật hóa học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520301 Tổ hợp xét: A00,B00,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ sinh học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7420201 Tổ hợp xét: A00,B00,D08 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kiến trúc Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580101 Tổ hợp xét: V00,V01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quy hoạch vùng và đô thị Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580105 Tổ hợp xét: A00,A01,V00,V01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580201 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580205 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điện Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520201 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520207 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520216 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật cơ điện tử Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520114 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Dược học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720201 Tổ hợp xét: A00,B00,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ Anh Mã Ngành Tuyển Sinh: F7220201 Tổ hợp xét: D01,D11 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kế toán Mã Ngành Tuyển Sinh: F7340301 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị kinh doanh Mã Ngành Tuyển Sinh: F7340101 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Marketing Mã Ngành Tuyển Sinh: F7340115 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị kinh doanh Mã Ngành Tuyển Sinh: F7340101N Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kinh doanh quốc tế Mã Ngành Tuyển Sinh: F7340120 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Tài chính - Ngân hàng Mã Ngành Tuyển Sinh: F7340201 Tổ hợp xét: A00,A01,D01,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Luật Mã Ngành Tuyển Sinh: F7380101 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Việt Nam học Mã Ngành Tuyển Sinh: F7310630Q Tổ hợp xét: A00,C00,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ sinh học Mã Ngành Tuyển Sinh: F7420201 Tổ hợp xét: A00.B00.D08 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Khoa học máy tính Mã Ngành Tuyển Sinh: F7480101 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật phần mềm Mã Ngành Tuyển Sinh: F7480103 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành Tuyển Sinh: F7580201 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điện Mã Ngành Tuyển Sinh: F7520201 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Ngành Tuyển Sinh: F7520207 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã Ngành Tuyển Sinh: F7520216 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Thiết kế đồ họa Mã Ngành Tuyển Sinh: F7210403 Tổ hợp xét: H00,H01,H02 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Marketing Mã Ngành Tuyển Sinh: FA7340115 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị kinh doanh Mã Ngành Tuyển Sinh: FA7340101N Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kinh doanh quốc tế Mã Ngành Tuyển Sinh: FA7340120 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ Anh Mã Ngành Tuyển Sinh: FA7220201 Tổ hợp xét: D01,D11 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ sinh học Mã Ngành Tuyển Sinh: FA7420201 Tổ hợp xét: A00,B00,D08 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Khoa học máy tính Mã Ngành Tuyển Sinh: FA7480101 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật phần mềm Mã Ngành Tuyển Sinh: FA7480103 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã Ngành Tuyển Sinh: FA7520216 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành Tuyển Sinh: FA7580201 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kế toán Mã Ngành Tuyển Sinh: FA7340301 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Việt Nam học Mã Ngành Tuyển Sinh: FA7310630Q Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Tài chính ngân hàng Mã Ngành Tuyển Sinh: FA7340201 Tổ hợp xét: A00,A01,D01,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngàng Ngôn ngữ Anh Mã Ngành Tuyển Sinh: N7220201 Tổ hợp xét: D01,D11 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Marketing Mã Ngành Tuyển Sinh: N7340115 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị kinh doanh Mã Ngành Tuyển Sinh: N7340101N Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kế toán Mã Ngành Tuyển Sinh: N7340301 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Luật Mã Ngành Tuyển Sinh: N7380101 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Việt Nam học Mã Ngành Tuyển Sinh: N7310630 Tổ hợp xét: A01,C00,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật phần mềm Mã Ngành Tuyển Sinh: N7480103 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ Anh Mã Ngành Tuyển Sinh: B7220201 Tổ hợp xét: D01,D11 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị kinh doanh Mã Ngành Tuyển Sinh: B7340101N Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Việt Nam học Mã Ngành Tuyển Sinh: B7310630Q Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngàng Kỹ thuật phần mềm Mã Ngành Tuyển Sinh: B7480103 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản lý du lịch và giải trí Mã Ngành Tuyển Sinh: K7310630Q Tổ hợp xét: Đang cập nhật Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị kinh doanh Mã Ngành Tuyển Sinh: K7340101 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn Mã Ngành Tuyển Sinh: K7340101N Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị kinh doanh quốc tế Mã Ngành Tuyển Sinh: K7340120 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Tài chính Mã Ngành Tuyển Sinh: K7340201 Tổ hợp xét: A00,A01,D01,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Tài chính Mã Ngành Tuyển Sinh: K7340201S Tổ hợp xét: A00,A01,D01,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kế toán Mã Ngành Tuyển Sinh: K7340301 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Khoa học máy tính và công nghệ tin học Mã Ngành Tuyển Sinh: K7480101 Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điện - điện tử Mã Ngành Tuyển Sinh: K7520201 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành Tuyển Sinh: K7580201 Tổ hợp xét: A00,A01,C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ thông tin Mã Ngành Tuyển Sinh: K7480101L Tổ hợp xét: A00,A01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Tài chính và kiểm soát Mã Ngành Tuyển Sinh: K7340201X Tổ hợp xét: A00,A01,D01,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tổ Hợp Các Khối Như Sau:
- Tổ Hợp Khối A00: (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Tổ Hợp Khối A01: (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối B00: (Văn, Sử, Địa)
- Tổ Hợp Khối C01: (Văn, Toán, Vật lí)
- Tổ Hợp Khối D01: (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối D04: (Văn, Toán, tiếng Trung)
- Tổ Hợp Khối D07: (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối D08: (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối D11: (Văn, Vật lí, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối D55: (Văn, Vật lí, Tiếng Trung)
- Tổ Hợp Khối H00: (Văn, Năng khiếu vẽ 1, Năng khiếu vẽ 2)
- Tổ Hợp Khối H01: (Toán, Văn, Vẽ)
- Tổ Hợp Khối H02: (Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu)
- Tổ Hợp Khối V00: (Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật)
- Tổ Hợp Khối V01: (Toán, Văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật)
- Tổ Hợp Khối T00: (Toán, Sinh, Năng khiếu Thể dục thể thao)
- Tổ Hợp Khối T01: (Toán, Văn, Năng khiếu TDTT)
Đại Học Tôn Đức Thắng Ở Đâu?
MỌI THÔNG TIN LIÊN HỆ NHÀ TRƯỜNG NHƯ SAU:
Tên gọi theo tiếng việt: Đại học Tôn Đức Thắng
Tên gọi Theo tiếng Anh: Ton Đuc Thang University (TDTU)
- Ký hiệu mã trường: DTT
- Loại hình đào tạo: Công lập
- Các hệ đào tạo: Trung cấp - Cao đẳng - Đại học - Sau đại học - Liên kết quốc tế
- Địa chỉ trường: Số 19 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, quận 7, TP. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: (028).3775.5035
- Email: tuvantuyensinh@tdtu.edu.vn
- Website: http://www.tdtu.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/tonducthanguniversity
Nội Dung Liên Quan:
MỘT SỐ HÌNH ẢNH VỀ ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
By: Lê Đức
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất