Thông Báo Xét Tuyển Đại Học Công Nghệ TP.HCM
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh là trường đào tạo đa ngành nghề cùng môi trường học tập chuyên nghiệp sẽ trang bị cho sinh viên kiến thức kĩ năng đầy đủ
Đại Học Công Nghệ TP HCM Tuyển Sinh 2023
- Trường Đại học Công Nghệ TP.HCM cung cấp môi trường học tập và nghiên cứu đa dạng và thú vị, tạo điều kiện cho học sinh và sinh viên khám phá và phát triển kiến thức công nghệ. Các phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu hiện đại giúp họ thực hành và đổi mới.
Xét Tuyển các ngành đào tạo dưới đây:
Tuyển Sinh Các Ngành
Tuyển sinh: Ngành Dược học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720201 Tổ hợp xét: A00,B00,C08,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720601 Tổ hợp xét: A00,B00,C08,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Điều dưỡng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720301 Tổ hợp xét: A00,B00,C08,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ thực phẩm Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540101 Tổ hợp xét: A00,B00,C08,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật môi trường Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520320 Tổ hợp xét: A00,B00,C08,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ sinh học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7420201 Tổ hợp xét: A00,B00,C08,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Thú y Mã Ngành Tuyển Sinh: 7640101 Tổ hợp xét: A00,B00,C08,D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật y sinh Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520212 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520207 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điện Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520201 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật cơ điện tử Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520114 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật cơ khí Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520103 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520216 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510205 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Robot và trí tuệ nhân tạo Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480207 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ thông tin Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480201 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành An toàn thông tin Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480202 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật
|
Tuyển sinh: Ngành Khoa học dữ liệu Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480109 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Hệ thống thông tin quản lý Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340405 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580201 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580205 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản lý xây dựng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580302 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ dệt, may Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540204 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Logistics & quản lý chuỗi cung ứng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510605 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kế toán Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340301 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Tài chính - Ngân hàng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340201 Tổ hợp xét: A00,A01,C01,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kinh doanh thương mại Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340121 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Thương mại điện tử Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340122 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Tâm lý học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310401 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Marketing Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340115 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị kinh doanh Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340101 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kinh doanh quốc tế Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340120 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị nhân lực Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340404 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quan hệ công chúng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7320108 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quan hệ quốc tế Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310206 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã Ngành Tuyển Sinh: 7810103 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị khách sạn Mã Ngành Tuyển Sinh: 7810201 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã Ngành Tuyển Sinh: 7810202 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Luật kinh tế Mã Ngành Tuyển Sinh: 7380107 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Luật Mã Ngành Tuyển Sinh: 7380101 Tổ hợp xét: A00,A01,C00,D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Kiến trúc Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580101 Tổ hợp xét: A00,D01,V00,H01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Thiết kế nội thất Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580108 Tổ hợp xét: A00,D01,V00,H01 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Thiết kế thời trang Mã Ngành Tuyển Sinh: 7210404 Tổ hợp xét: V00,H01,H02,H06 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Thiết kế đồ họa Mã Ngành Tuyển Sinh: 7210403 Tổ hợp xét: V00,H01,H02,H06 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Truyền thông đa phương tiện Mã Ngành Tuyển Sinh: 7320104 Tổ hợp xét: A01,C00,D01,D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Đông phương học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310608 Tổ hợp xét: A01,C00,D01,D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Việt Nam học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310630 Tổ hợp xét: A01,C00,D01,D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220210 Tổ hợp xét: A01,C00,D01,D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220204 Tổ hợp xét: A01,C00,D01,D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ Anh Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220201 Tổ hợp xét: A01,D01,D14,D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ Nhật Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220209 Tổ hợp xét: A01,D01,D14,D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: Đang cập nhật |
Tổ Hợp Các Khối Như Sau:
- Tổ Hợp Khối A00: (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Tổ Hợp Khối A01: (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối C00: (Văn, Sử, Địa)
- Tổ Hợp Khối D01: (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối D14: (Văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối D15: (Văn, Địa lí, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối V00: (Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật)
- Tổ Hợp Khối H01: (Toán, Văn, Vẽ)
- Tổ Hợp Khối H02: (Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu)
- Tổ Hợp Khối H06: (Văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật)
Trường Đại Học Công Nghệ TP HCM - HUTEC Ở Đâu
MỌI THÔNG TIN LIÊN HỆ NHÀ TRƯỜNG NHƯ SAU:
Tên gọi theo tiếng việt: Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
Tên gọi Theo tiếng Anh: Hochiminh City University of Technology (HUTECH)
- Ký hiệu mã trường: DKC
- Loại hình đào tạo: Dân lập
- Các hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Liên thông - Văn bằng 2 - Liên kết quốc tế
- Địa chỉ trường:
- Trụ sở chính: Số 475A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM
- Cơ sở 475B: 475B Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Cơ sở Ung Văn Khiêm: 31/36 Ung Văn Khiêm, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
- Điện thoại: (028) 5445 7777
- Email: tuyensinh@hutech.edu.vn
- Website: https://www.hutech.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/hutechuniversity/
Nội Dung Liên Quan:
- Công Bố Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP. Hồ Chí Minh
- Học Phí Đại Học Công Nghệ TP. Hồ Chí Minh Là Bao Nhiêu ?
MỘT SỐ HÌNH ẢNH VỀ ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
By: Lê Đức
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất