Thông Báo Xét Tuyển Đại Học Cần Thơ
Trường Đại học Cần Thơ là nơi chuyên đào tạo đa ngành nghề cùng đội ngũ giảng viên kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại.
Đại Học Cần Thơ Tuyển Sinh 2023
- Trường Đại Học Cần Thơ xây dựng một môi trường học tập thân thiện và năng động, nơi sinh viên có thể phát triển toàn diện và thể hiện tiềm năng của mình. Với các hoạt động văn hóa, thể thao, và câu lạc bộ sinh viên đa dạng, chúng tôi khuyến khích sinh viên tham gia vào cuộc sống sinh viên sôi động, tạo dựng kỷ niệm đáng nhớ và xây dựng mối quan hệ bền vững.
Xét Tuyển các ngành đào tạo dưới đây:
Tuyển sinh: Ngành Giáo dục Tiểu học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140202 Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D03 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Giáo dục Công dân Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140204 Tổ hợp xét: C00, C19, D14, D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Giáo dục Thể chất Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140206 Tổ hợp xét: T00, T01, T06 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Sư phạm Toán học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140209 Tổ hợp xét: A00, A01, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Sư phạm Tin học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140210 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Sư phạm Vật lý Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140211 Tổ hợp xét: A00, A01, A02, D29 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Sư phạm Hóa học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140212 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D24 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Sư phạm Sinh học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140213 Tổ hợp xét: B00, B08 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Sư phạm Ngữ văn Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140217 Tổ hợp xét: C00, D14, D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Sư phạm Lịch sử Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140218 Tổ hợp xét: C00, D14, D64 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Sư phạm Địa lý Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140219 Tổ hợp xét: C00, C04, D15, D44 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Sư phạm Tiếng Anh Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140231 Tổ hợp xét: D01, D14. D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Sư phạm Tiếng Pháp Mã Ngành Tuyển Sinh: 7140233 Tổ hợp xét: D01, D03, D14, D64 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510401 Tổ hợp xét: A00, A01, B00, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 120 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật vật liệu Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520309 Tổ hợp xét: A00, A01, B00, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Quản lý công nghiệp Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510601 Tổ hợp xét: A00, A01, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 100 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật cơ khí Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520103 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 180 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật cơ điện tử Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520114 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520216 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 90 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520207 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580201 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 200 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580202 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580205 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điện Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520201 Tổ hợp xét: A00, A01, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 100 |
Tuyển sinh: Ngành Khoa học máy tính Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480101 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật máy tính Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480106 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 70 |
Tuyển sinh: Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480102 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 70 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật phần mềm Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480103 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 120 |
Tuyển sinh: Ngành Hệ thống thông tin Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480104 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 70 |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ thông tin Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480201 Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 140 |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ thông tin Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480201H Tổ hợp xét: A00, A01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Kế toán Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340301 Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Kiểm toán Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340302 Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 50 |
Tuyển sinh: Ngành Tài chính - Ngân hang Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340201 Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 50 |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị kinh doanh Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340101 Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị kinh doanh Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340101H Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã Ngành Tuyển Sinh: 7810103 Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Marketing Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340115 Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Kinh doanh thương mại Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340121 Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Kinh doanh nông nghiệp Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620114H Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Kinh doanh quốc tế Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340120 Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Kinh tế nông nghiệp Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620115 Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Kinh tế nông nghiệp Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620115H Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Mã Ngành Tuyển Sinh: 7850102 Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Kinh tế Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310101 Tổ hợp xét: A00, A01, C02, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Luật Mã Ngành Tuyển Sinh: 7380101 Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D03 Chỉ tiêu tuyển sinh: 20 |
Tuyển sinh: Ngành Luật Mã Ngành Tuyển Sinh: 7380101H Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D03 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ thực phẩm Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540101 Tổ hợp xét: A00, A01, B00, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 170 |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ chế biến thủy sản Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540105 Tổ hợp xét: A00, A01, B00, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 120 |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ sau thu hoạch Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540104 Tổ hợp xét: A00, A01, B00, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Chăn nuôi Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620105 Tổ hợp xét: A00, A02, B00, B08 Chỉ tiêu tuyển sinh: 100 |
Tuyển sinh: Ngành Thú y Mã Ngành Tuyển Sinh: 7640101 Tổ hợp xét: B00, A02, D07, B08 Chỉ tiêu tuyển sinh: 120 |
Tuyển sinh: Ngành Khoa học cây trồng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620110 Tổ hợp xét: A02, B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 120 |
Tuyển sinh: Ngành Nông học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620109 Tổ hợp xét: B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Bảo vệ thực vật Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620112 Tổ hợp xét: B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 140 |
Tuyển sinh: Ngành Khoa học môi trường Mã Ngành Tuyển Sinh: 7440301 Tổ hợp xét: A00, A02, B00, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường Mã Ngành Tuyển Sinh: 7850101 Tổ hợp xét: A00, A01, B00, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật môi trường Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520320 Tổ hợp xét: A00, A01, B00, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Quản lý đất đai Mã Ngành Tuyển Sinh: 7850103 Tổ hợp xét: A00, A01, B00, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 90 |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620113 Tổ hợp xét: A00, B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Khoa học đất Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620103 Tổ hợp xét: A00, B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Nuôi trồng thủy sản Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620301 Tổ hợp xét: A00, B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 20 |
Tuyển sinh: Ngành Bệnh học thủy sản Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620302 Tổ hợp xét: A00, B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Quản lý thủy sản Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620305 Tổ hợp xét: A00, B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Toán ứng dụng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7460112 Tổ hợp xét: A00, A01, B00 Chỉ tiêu tuyển sinh: 50 |
Tuyển sinh: Ngành Sinh học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7420101 Tổ hợp xét: A02, B00, B03, B08 Chỉ tiêu tuyển sinh: 70 |
Tuyển sinh: Ngành Hóa học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7440112 Tổ hợp xét: A00, B00, C02, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Hóa dược Mã Ngành Tuyển Sinh: 7720203 Tổ hợp xét: A00, B00, C02, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Sinh học ứng dụng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7420203 Tổ hợp xét: A00, A01, B00, B08 Chỉ tiêu tuyển sinh: 70 |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ sinh học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7420201 Tổ hợp xét: A00, B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 200 |
Tuyển sinh: Ngành Vật lý kỹ thuật Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520401 Tổ hợp xét: A00, A01, A02, C01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 50 |
Tuyển sinh: Ngành Văn học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7229030 Tổ hợp xét: C00, D01, D14, D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Việt Nam học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310630 Tổ hợp xét: C00, D01, D14, D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Việt nam học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310630H Tổ hợp xét: C00, D01, D14, D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ Anh Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220201 Tổ hợp xét: C00, D01, D14, D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ Anh Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220201H Tổ hợp xét: D01, D14, D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ pháp Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220203 Tổ hợp xét: D01, D03, D14, D64 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Thông tin – thư viện Mã Ngành Tuyển Sinh: 7320201 Tổ hợp xét: A01, D01, D03, D29 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Triết học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7229001 Tổ hợp xét: C00, C19, D14, D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Chính trị học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310201 Tổ hợp xét: C00, C19, D14, D15 Chỉ tiêu tuyển sinh: 40 |
Tuyển sinh: Ngành Xã hội học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7310301 Tổ hợp xét: A01, C00, C19, D01 Chỉ tiêu tuyển sinh: 60 |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ sinh học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7420201T Tổ hợp xét: Phương thức 1,2,3: A01, B08, D07 Phương thức 5: A00, A01, B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Nuôi trồng thủy sản Mã Ngành Tuyển Sinh: 7620301T Tổ hợp xét: Phương thức 1,2,3: A01, B08, D07 Phương thức 5: A00, A01, B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã Ngành Tuyển Sinh: 7510401C Tổ hợp xét: Phương thức 1,2,3: A01, B08, D07 Phương thức 5: A00, A01, B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ thực phẩm Mã Ngành Tuyển Sinh: 7540101C Tổ hợp xét: Phương thức 1,2,3: A01, B08, D07 Phương thức 5: A00, A01, B00, B08, D07 Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7580201C Tổ hợp xét: Phương thức 1,2,3: A01, D01, D07 Phương thức 5: A00, A01, Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Kỹ thuật điện Mã Ngành Tuyển Sinh: 7520201C Tổ hợp xét: Phương thức 1,2,3: A01, D01, D07 Phương thức 5: A00, A01, Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Tài chính-Ngân hàng Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340201C Tổ hợp xét: Phương thức 1,2,3: A01, D01, D07 Phương thức 5: A00, A01, Chỉ tiêu tuyển sinh: 80 |
Tuyển sinh: Ngành Công nghệ thông tin Mã Ngành Tuyển Sinh: 7480201C Tổ hợp xét: Phương thức 1,2,3: A01, D01, D07 Phương thức 5: A00, A01, Chỉ tiêu tuyển sinh: 120 |
Tuyển sinh: Ngành Kinh doanh quốc tế Mã Ngành Tuyển Sinh: 7340120C Tổ hợp xét: Phương thức 1,2,3: A01, D01, D07 Phương thức 5: A00, A01, Chỉ tiêu tuyển sinh: 120 |
Tuyển sinh: Ngành Ngôn ngữ Anh Mã Ngành Tuyển Sinh: 7220201C Tổ hợp xét: Phương thức 1,2,3: D01, D14, D15 Phương thức 5: D01, D14, Chỉ tiêu tuyển sinh: 120 |
Tổ Hợp Các Khối Như Sau:
- Tổ Hợp Khối A00: (Toán, Vật lý, Hóa học)
- Tổ Hợp Khối A01: (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối A02: (Toán, Vật lí , Sinh học)
- Tổ Hợp Khối B00: (Toán, Hóa học, Sinh học)
- Tổ Hợp Khối B03: (Toán, Sinh học, Văn)
- Tổ Hợp Khối B08: (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối C00: (Văn, Sử, Địa)
- Tổ Hợp Khối C02: (Văn, Toán, Hóa học)
- Tổ Hợp Khối C04: (Văn, Toán, Địa lí)
- Tổ Hợp Khối C19: (Văn, Lịch sử, Giáo dục công dân)
- Tổ Hợp Khối D01: (Văn, Toán, tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối D03: (Văn, Toán, tiếng Pháp)
- Tổ Hợp Khối D07: (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối D14: (Văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối D15: (Văn, Địa lí, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối D24: (Toán, Hóa học, Tiếng Pháp)
- Tổ Hợp Khối D29: (Toán, Vật lí, Tiếng Pháp)
- Tổ Hợp Khối D44: (Văn, Địa lí, Tiếng Pháp)
- Tổ Hợp Khối D64: (Văn, Lịch sử, Tiếng Pháp)
- Tổ Hợp Khối D66: (Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh)
- Tổ Hợp Khối T00: (Toán, Sinh, Năng khiếu Thể dục thể thao)
- Tổ Hợp Khối T01: (Toán, Văn, Năng khiếu TDTT)
- Tổ Hợp Khối T06: (Toán, Địa, Năng khiếu TDTT)
Trường Đại Học Cần Thơ Ở Đâu ?
MỌI THÔNG TIN LIÊN HỆ NHÀ TRƯỜNG NHƯ SAU:
Tên gọi theo tiếng việt: Đại học Cần Thơ
Tên gọi Theo tiếng Anh: Can Tho University (CTU)
- Ký hiệu mã trường: TCT
- Loại hình đào tạo: Công lập
- Các hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Liên thông - Tại chức - Văn bằng 2
- Địa chỉ trường: Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
- Điện thoại: 0292.3832.663
- Email: dhct@ctu.edu.vn
- Website: https://www.ctu.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/CTUDHCT/
Nội Dung Liên Quan:
MỘT SỐ HÌNH ẢNH VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất