Xem Điểm Chuẩn Đại Học Sao Đỏ Năm 2023 Tại Đây
Một tin vui đáng chờ đợi đã đến! Điểm Chuẩn Trường Đại Học Sao Đỏ chính thức được Ban giám hiệu công bố cùng với danh sách các ứng viên trúng tuyển và thông báo tuyển sinh Cao đẳng cụ thể.
Như nhịp đập của cuộc đua vượt qua kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia, Thông Báo Chính Thức Điểm chuẩn trường Đại học Sao Đỏ 2023 đang trở thành một khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời của hàng ngàn thí sinh. Điểm chuẩn không chỉ là con số, mà còn là sự tham gia vào một hành trình học tập và phát triển đầy thách thức.
Điểm Chuẩn Đại Học Sao Đỏ Xét Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia Và Học Bạ 2023
THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
Tên ngành học: Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm trúng tuyển (KV3) - Điểm Chuẩn: 17.0 - Điểm trúng tuyển Học bạ: + Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.0 + Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.0 |
Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm trúng tuyển (KV3) - Điểm Chuẩn: 17.0 - Điểm trúng tuyển Học bạ: + Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.0 + Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.0 |
Tên ngành học: Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm trúng tuyển (KV3) - Điểm Chuẩn: 16.0 - Điểm trúng tuyển Học bạ: + Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.0 + Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.0 |
Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201 Điểm trúng tuyển (KV3) - Điểm Chuẩn: 17.0 - Điểm trúng tuyển Học bạ: + Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.0 + Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.0 |
Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm trúng tuyển (KV3) - Điểm Chuẩn: 18.0 - Điểm trúng tuyển Học bạ: + Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.0 + Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.0 |
Tên ngành học: Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển (KV3) - Điểm Chuẩn: 17.0 - Điểm trúng tuyển Học bạ: + Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.0 + Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.0 |
Tên ngành học: Công nghệ dệt, may Mã ngành: 7540204 Điểm trúng tuyển (KV3) - Điểm Chuẩn: 16.0 - Điểm trúng tuyển Học bạ: + Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.0 + Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.0 |
Tên ngành học: Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển (KV3) - Điểm Chuẩn: 16.0 - Điểm trúng tuyển Học bạ: + Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.0 + Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.0 |
Tên ngành học: Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển (KV3) - Điểm Chuẩn: 16.0 - Điểm trúng tuyển Học bạ: + Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.0 + Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.0 |
Tên ngành học: Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển (KV3) - Điểm Chuẩn: 16.0 - Điểm trúng tuyển Học bạ: + Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.0 + Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.0 |
Tên ngành học: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển (KV3) - Điểm Chuẩn: 18.0 - Điểm trúng tuyển Học bạ: + Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.0 + Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.0 |
Tên ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển (KV3) - Điểm Chuẩn: 16.0 - Điểm trúng tuyển Học bạ: + Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.0 + Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.0 |
Bạn đã biết gì về ngành bạn theo học chưa bạn đừng bỏ qua việc tìm hiểu các ngành nghề mà trường Đại Học Sao Đỏ đào tạo:
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ dệt, may
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ thông tin
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ thực phẩm
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kế toán
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kỹ thuật cơ điện tử
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản trị kinh doanh
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Việt Nam học
Điểm Chuẩn Đại Học Sao Đỏ Xét Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2022
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7510201 Điểm chuẩn: 17,00 |
Mã ngành: 7510205 Điểm chuẩn: 17,00 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm chuẩn: 17,00 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm chuẩn: 17,00 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 17,00 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông Mã ngành: 7510302 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7540204 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 17,00 |
Mã ngành: 7310630 Điểm chuẩn: 16,00 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 16,00 |
Mã ngành: 7520114 Điểm chuẩn: 16,00 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Mã ngành: 7540106 Điểm chuẩn: 16,00 |
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ Đại Học Sao Đỏ 2022
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510201 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7520216 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông Mã ngành: 7510302 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Công nghệ dệt, may Mã ngành: 7540204 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Mã ngành: 7540106 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Việt Nam học(Hướng dẫn Du lịch) Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: Tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12: 18.00 Tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển: 20.00 |
Lời kết: Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn trường Đại học Sao đỏ 2023 do Đại học từ xa 24h thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất