Xem Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ ĐHQG Hà Nội Năm 2023 Tại Đây

Điểm chuẩn hệ Đại học chính quy của Trường Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN đã được chính thức công bố. Thí sinh trúng tuyển sẽ có cơ hội nhập học tại trường theo quy định của nhà trường.

Chờ đợi đã kết thúc! Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN vừa công bố điểm chuẩn chính thức cho năm 2023. Điểm chuẩn mới nhất đã được cập nhật để mở cánh cửa cho những tài năng trẻ bước vào môi trường học tập đẳng cấp.

Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - ĐHQG Hà Nội Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2023

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Tên ngành học: Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Điểm Chuẩn: 37.21

Tên ngành học: Sư phạm tiếng Trung

Mã ngành: 7140234

Điểm Chuẩn: 35.90

Tên ngành học: Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Điểm Chuẩn: 35.61

Tên ngành học: Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Điểm Chuẩn: 36.23

Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm Chuẩn: 35.55

Tên ngành học: Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Điểm Chuẩn: 33.30

Tên ngành học: Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Điểm Chuẩn: 34.12

Tên ngành học: Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm Chuẩn: 35.55

Tên ngành học: Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Điểm Chuẩn: 34.35

Tên ngành học: Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Điểm Chuẩn: 34.65

Tên ngành học: Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm Chuẩn: 35.40

Tên ngành học: Ngôn ngữ Ả Rập

Mã ngành: 7220211

Điểm Chuẩn: 33.04

Tên ngành học: Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia

Mã ngành: 7220212QTD

Điểm Chuẩn: 34.49

Tên ngành học: Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT)

Mã ngành: 7903124

Điểm Chuẩn: 26.68

Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - ĐHQG Hà Nội Xét Theo Học Bạ 2023

THÔNG TIN NGÀNH

Mã ngành: 7140231

Tên ngành học: Sư phạm Tiếng Anh

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 120

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng: NV1

Mã ngành: 7220201

Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 110

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng: NV1

Mã ngành: 7220202

Tên ngành học: Ngôn ngữ Nga

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 60

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng: NV1, NV2, NV3

Mã ngành: 7220203

Tên ngành học: Ngôn ngữ Pháp

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 65

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng: NV1, NV2, NV3

Mã ngành: 7140234

Tên ngành học: Sư phạm tiếng Trung

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 120

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng: NV1

Mã ngành: 7220204

Tên ngành học: Ngôn ngữ Trung Quốc

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 105

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng: NV1

Mã ngành: 7220205

Tên ngành học: Ngôn ngữ Đức

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 65

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng: NV1, NV2, NV3

Mã ngành: 7140236

Tên ngành học: Sư phạm tiếng Nhật

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 120

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng: NV1

Mã ngành: 7220209

Tên ngành học: Ngôn ngữ Nhật

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 100

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng:

Mã ngành: 7140237

Tên ngành học: Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 120

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng: NV1

Mã ngành: 7220210

Tên ngành học: Ngôn ngữ Hàn Quốc

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 105

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng: NV1

Mã ngành: 7220211

Tên ngành học: Ngôn ngữ Ả rập

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 90

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng: NV1, Nv2, NV3

Mã ngành: 7220212

Tên ngành học: Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

- ĐGNL ĐHQGHN: 105

- ĐGNL ĐHQG TPHCM: 960

Điểm trúng tuyển nguyện vọng: NV1

Bạn đã biết gì về ngành bạn theo học chưa bạn đừng bỏ qua việc tìm hiểu các ngành nghề mà trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐHQG Hà Nội đào tạo:

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Ả Rập

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Đức

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Nga

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Nhật

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Pháp

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Sư phạm Tiếng Anh

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Sư phạm Tiếng Hàn Quốc

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Sư phạm Tiếng Nhật

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kinh tế - Tài chính

Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - ĐHQG Hà Nội Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 35.57

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Điểm chuẩn: 32.99

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm chuẩn: 35.32

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Điểm chuẩn: 32.83

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Điểm chuẩn: 34.23

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm chuẩn: 34.92

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Điểm chuẩn: 31.20

Ngôn ngữ Ả Rập

Mã ngành: 7220211

Điểm chuẩn: 30.49

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Điểm chuẩn: 38.10

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Điểm chuẩn: 38.46

Sư phạm Tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Điểm chuẩn: 35.25

Sư phạm Tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Điểm chuẩn: 35.92

Kinh tế - Tài chính

Mã ngành: 7903124QT

Điểm chuẩn: 24.97

Lời Kết: Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội 2022 do đại học từ xa 24h thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

By: Minh vũ

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.