Xem Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Năm 2023 Tại Đây
Ban giám hiệu NEU vừa công bố Điểm Chuẩn năm 2023. Đừng bỏ lỡ cơ hội xem thông tin mới nhất về điểm chuẩn và cơ hội học tập tại trường.
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân năm 2023 đã chính thức lộ diện, và đây là bước ngoặt quan trọng trong hành trình học tập và phát triển của bạn. Hãy tiếp tục đọc để biết chi tiết về điểm chuẩn và các ngành học tại trường.
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2023
Bảng mẫu điểm thi
THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: 7220201 Điểm Chuẩn: 36,50 |
Tên ngành học: Kinh tế học (ngành Kinh tế) Mã ngành: 73101011 Điểm Chuẩn: 27,10 |
Tên ngành học: Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) Mã ngành: 7310101_2 Điểm Chuẩn: 27,05 |
Tên ngành học: Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) Mã ngành: 7310101 3 Điểm Chuẩn: 27,15 |
Tên ngành học: Kinh tế đầu tư Mã ngành: 7310104 Điểm Chuẩn: 27,50 |
Tên ngành học: Kinh tế phát triển Mã ngành: 7310105 Điểm Chuẩn: 27,35 |
Tên ngành học: Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm Chuẩn: 27,35 |
Tên ngành học: Thống kê kinh tế (Toán hệ số 2) Mã ngành: 7310107 Điểm Chuẩn: 36,20 |
Tên ngành học: Toán kinh tế (Toán hệ số 2) Mã ngành: 7310108 Điểm Chuẩn: 35,95 |
Tên ngành học: Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Điểm Chuẩn: 27,20 |
Tên ngành học: Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm Chuẩn: 27,25 |
Tên ngành học: Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm Chuẩn: 27,55 |
Tên ngành học: Bất động sản Mã ngành: 7340116 Điểm Chuẩn: 26,40 |
Tên ngành học: Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm Chuẩn: 27,50 |
Tên ngành học: Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Điểm Chuẩn: 27,35 |
Tên ngành học: Thương mại điện từ Mã ngành: 7340122 Điểm Chuẩn: 27,65 |
Tên ngành học: Tài chính-Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm Chuẩn: 27,10 |
Tên ngành học: Bảo hiểm Mã ngành: 7340204 Điểm Chuẩn: 26,40 |
Tên ngành học: Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm Chuẩn: 27,05 |
Tên ngành học: Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Điểm Chuẩn: 27,20 |
Tên ngành học: Khoa học quản lý Mã ngành: 7340401 Điểm Chuẩn: 27,05 |
Tên ngành học: Quản lý công Mã ngành: 7340403 Điểm Chuẩn: 26,75 |
Tên ngành học: Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm Chuẩn: 27,10 |
Tên ngành học: Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) Mã ngành: 7340405 Điểm Chuẩn: 36 15 |
Tên ngành học: Quản lý dự án Mã ngành: 7340409 Điểm Chuẩn: 27,15 |
Tên ngành học: Luật Mã ngành: 7380101 Điểm Chuẩn: 26,60 |
Tên ngành học: Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm Chuẩn: 26,85 |
Tên ngành học: Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) Mã ngành: 7480101 Điểm Chuẩn: 35,35 |
Tên ngành học: Công nghệ thông tin (Toán hệ số 2) Mã ngành: 7480201 Điểm Chuẩn: 35,30 |
Tên ngành học: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm Chuẩn: 27,40 |
Tên ngành học: Kinh doanh nông nghiệp Mã ngành: 7620114 Điểm Chuẩn: 26,60 |
Tên ngành học: Kinh tế nông nghiệp Mã ngành: 7620115 Điểm Chuẩn: 26,20 |
Tên ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm Chuẩn: 26,75 |
Tên ngành học: Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm Chuẩn: 26,75 |
Tên ngành học: Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm Chuẩn: 26,40 |
Tên ngành học: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Mã ngành: 7850102 Điểm Chuẩn: 26,35 |
Tên ngành học: Quản lý đất đai Mã ngành: 7850103 Điểm Chuẩn: 26,55 |
Tên ngành học: Quản trị kinh doanh (E-BBA) Mã ngành: EBBA Điểm Chuẩn: 27,10 |
Tên ngành học: Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP01 Điểm Chuẩn: 36,10 |
Tên ngành học: Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) Mã ngành: EP02 Điểm Chuẩn: 26,45 |
Tên ngành học: Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) Mã ngành: EP03 Điểm Chuẩn: 26,85 |
Tên ngành học: Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) Mã ngành: EP04 Điểm Chuẩn: 26,90 |
Tên ngành học: Kinh doanh số (E-BDB) Mã ngành: EP05 Điểm Chuẩn: 26,85 |
Tên ngành học: Phân tích kinh doanh (BA) Mã ngành: EP06 Điểm Chuẩn: 27,15 |
Tên ngành học: Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) Mã ngành: EP07 Điểm Chuẩn: 26,65 |
Tên ngành học: Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) Mã ngành: EP08 Điểm Chuẩn: 26,60 |
Tên ngành học: Công nghệ tài chính (BFT) Mã ngành: EP09 Điểm Chuẩn: 26,75 |
Tên ngành học: Tài chính và Đầu tư (RFI) (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP10 Điểm Chuẩn: 36,50 |
Tên ngành học: Quản trị khách sạn quốc tế (1 IME) (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP1Ỉ Điểm Chuẩn: 35,75 |
Tên ngành học: Kiểm toán tích hợp CỘT (AWD-ICAEW) Mã ngành: EP12 Điểm Chuẩn: 27,20 |
Tên ngành học: Kinh tế học tài chính (FE) Mã ngành: EP13 Điểm Chuẩn: 26,75 |
Tên ngành học: Logistics và QLCL tích hợp CỘT (LSIC) (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EPI4 Điểm Chuẩn: 36,40 |
Tên ngành học: Quản lý công và Chính sách (E-PMP) Mã ngành: EPMP Điểm Chuẩn: 26,10 |
Tên ngành học: POHE-Quản trị khách sạn (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: POHE 1 Điểm Chuẩn: 35,65 |
Tên ngành học: POHE-Quản trị lữ hành (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: POHE2 Điểm Chuẩn: 35,65 |
Tên ngành học: POHE-Truyền thông Marketing (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: POHE 3 Điểm Chuẩn: 37,10 |
Tên ngành học: POHE-Luật kinh doanh (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: POHE 4 Điểm Chuẩn: 36,20 |
Tên ngành học: POHE-Quản trị kinh doanh thương mại (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: POHE5 Điểm Chuẩn: 36,85 |
Tên ngành học: POUE-Ọuàn lý thị trường (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: POHE6 Điểm Chuẩn: 35,65 |
Tên ngành học: POHE-Thẩm định giá (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: POHE7 Điểm Chuẩn: 35,85 |
Bảng mẫu học bạ
THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã ngành: 722021 Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.48 Nhóm Đt2: 19.80 Nhóm Đt3: 21.03 |
Mã ngành: 7310101_1 Tên ngành học: Kinh tế học (ngành Kinh tế) Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 24.19 Nhóm Đt2: 20.60 Nhóm Đt3: 21.20 |
Mã ngành: 7310101_2 Tên ngành học: Kinh tế và quản lý đô thị(ngành Kinh tế) Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 26.06 Nhóm Đt2: 18.40 Nhóm Đt3: 20.11 |
Mã ngành: 7310101_3 Tên ngành học: Kinh tế và QL NNL (ngành kinh tế) Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 22.88 Nhóm Đt2: 21.05 Nhóm Đt3: 20.00 |
Mã ngành: 7310104 Tên ngành học: Kinh tế đầu tư Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 25.11 Nhóm Đt2: 21.00 Nhóm Đt3: 21.39 |
Mã ngành: 7310105 Tên ngành học: Kinh tế phát triển Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 22.88 Nhóm Đt2: 20.45 Nhóm Đt3: 19.60 |
Mã ngành: 7310106 Tên ngành học: Kinh tế quốc tế Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 27.47 Nhóm Đt2: 22.80 Nhóm Đt3: 23.66 |
Mã ngành: 7310107 Tên ngành học: Thống kê kinh tế Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.12 Nhóm Đt2: 19.50 Nhóm Đt3: 19.26 |
Mã ngành: 7310108 Tên ngành học: Toán kinh tế Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.06 Nhóm Đt2: 20.30 Nhóm Đt3: 22.54 |
Mã ngành: 73280101 Tên ngành học: Quan hệ công chúng Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 25.88 Nhóm Đt2: 20.30 Nhóm Đt3: 22.54 |
Mã ngành: 7340101 Tên ngành học: Quản trị kinh doanh Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 25.47 Nhóm Đt2: 21.45 Nhóm Đt3: 21.39 |
Mã ngành:07340115 Tên ngành học: Marketing Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 26.81 Nhóm Đt2: 22.30 Nhóm Đt3: 22.93 |
Mã ngành: 7340116 Tên ngành học: Bất động sản Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.06 Nhóm Đt2: 19.50 Nhóm Đt3: 19.94 |
Mã ngành: 7340120 Tên ngành học: Kinh doanh quốc tế Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 28.13 Nhóm Đt2: 23.43 Nhóm Đt3:24.11 |
Mã ngành: 7340121 Tên ngành học: Kinh doanh thương mại Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 26.06 Nhóm Đt2: 23.43 Nhóm Đt3: 22.74 |
Mã ngành: 7340122 Tên ngành học: Thương mại điện tử Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 27.00 Nhóm Đt2: 23.28 Nhóm Đt3: 23.54 |
Mã ngành: 7340201 Tên ngành học: Tài chính - Ngân hàng Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 25.69 Nhóm Đt2: 21.00 Nhóm Đt3: 22.11 |
Mã ngành: 7340204 Tên ngành học: Bảo hiểm Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 22.88 Nhóm Đt2: 18.20 Nhóm Đt3: 18.40 |
Mã ngành: 7340301 Tên ngành học: Kế toán Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.70 Nhóm Đt2: 21.15 Nhóm Đt3: 21.37 |
Mã ngành: 7340302 Tên ngành học: Kiểm toán Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 27.56 Nhóm Đt2: 22.70 Nhóm Đt3: 23.33 |
Mã ngành: 7340402 Tên ngành học: Khoa học quản lý Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.44 Nhóm Đt2: 18.20 Nhóm Đt3: 18.29 |
Mã ngành: 7340403 Tên ngành học: Quản lý công Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.25 Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 18.74 |
Mã ngành: 7340404 Tên ngành học: Quản trị nhân lực Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 24.20 Nhóm Đt2: 21.25 Nhóm Đt3: 21.85 |
Mã ngành: 7340405 Tên ngành học: Hệ thống thông tin quản lý Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.84 Nhóm Đt2: 21.25 Nhóm Đt3:19.60 |
Mã ngành: 7340409 Tên ngành học: Quản lý dự án Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 24.00 Nhóm Đt2: 19.40 Nhóm Đt3: 20.10 |
Mã ngành: 7380101 Tên ngành học: Luật Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.44 Nhóm Đt2: 20.00 Nhóm Đt3: 20.80 |
Mã ngành: 7380107 Tên ngành học: Luật kinh tế Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 24.75 Nhóm Đt2: 20.60 Nhóm Đt3: 21.39 |
Mã ngành: 7480101 Tên ngành học: Khoa học máy tính Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 25.30 Nhóm Đt2: 21.00 Nhóm Đt3: 21.66 |
Mã ngành: 7480201 Tên ngành học: Công nghệ thông tin Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 21.67 Nhóm Đt2: 21.05 Nhóm Đt3: 21.11 |
Mã ngành: 7510605 Tên ngành học: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 27.28 Nhóm Đt2: 24.00 Nhóm Đt3: 23.71 |
Mã ngành: 7620114 Tên ngành học: Kinh doanh nông nghiệp Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.40 |
Mã ngành: 7620115 Tên ngành học: Kinh tế nông nghiệp Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 26.25 Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 18.29 |
Mã ngành: 7810103 Tên ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 25.31 Nhóm Đt2: 19.45 Nhóm Đt3: 19.06 |
Mã ngành: 7810201 Tên ngành học: Quản trị khách sạn Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 22.75 Nhóm Đt2: 20.45 Nhóm Đt3: 21.56 |
Mã ngành: 7850101 Tên ngành học: Quản lý tài nguyên và môi trường Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 22.69 Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.51 |
Mã ngành: 7850102 Tên ngành học: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.29 |
Mã ngành: 7850103 Tên ngành học: Quản lý đất đai Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 18.88 |
Mã ngành: EBBA Tên ngành học: Quản trị kinh doanh Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.44 Nhóm Đt2: 18.80 Nhóm Đt3: 19.62 |
Mã ngành: EP01 Tên ngành học: Khởi nghiệp và phát triển KD Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.00 Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 18.29 |
Mã ngành: EP02 Tên ngành học: Định phí BH & Quản trị rủi ro Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 26.81 Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 19.14 |
Mã ngành: EP03 Tên ngành học: Khoa học dữ liệu KT&KD Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 27.19 Nhóm Đt2: 20.05 Nhóm Đt3: 21.03 |
Mã ngành: EP04 Tên ngành học: Kế toán tích hợp CCQT Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 25.31 Nhóm Đt2: 19.30 Nhóm Đt3: 21.43 |
Mã ngành: EP05 Tên ngành học: Kinh doanh số Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 25.88 Nhóm Đt2: 19.65 Nhóm Đt3: 21.59 |
Mã ngành: EP06 Tên ngành học: Phân tích kinh doanh Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 27.02 Nhóm Đt2: 19.85 Nhóm Đt3: 22.80 |
Mã ngành: EP07 Tên ngành học: Quản trị điều hành thông minh Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.35 Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.74 |
Mã ngành: EP08 Tên ngành học: Quản trị chất lượng và đổi mới Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.63 Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 19.09 |
Mã ngành: EP09 Tên ngành học: Công nghệ tài chính Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 24.56 Nhóm Đt2: 19.40 Nhóm Đt3: 19.60 |
Mã ngành: EP010 Tên ngành học: Tài chính và đầu tư Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 25.83 Nhóm Đt2: 18.20 Nhóm Đt3: 18.40 |
Mã ngành: EP11 Tên ngành học: Quản trị khách sạn quốc tế Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 24.00 Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.54 |
Mã ngành: EP12 Tên ngành học: Kiểm toán tích hợp CCQT Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 26.63 Nhóm Đt2: 20.60 Nhóm Đt3: 22.80 |
Mã ngành: EP13 Tên ngành học: Kinh tế học tài chính Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 22.69 Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 18.29 |
Mã ngành: EP14 Tên ngành học: Logistis và QLCCC tích hợp CCQT Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 26.38 Nhóm Đt2: 20.95 Nhóm Đt3: 22.86 |
Mã ngành:EPMP Tên ngành học: Quản lý công và Chính sách Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 25.13 Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.63 |
Mã ngành: POHE1 Tên ngành học: POHE-Quản trị khách sạn Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.25 Nhóm Đt2: 18.40 Nhóm Đt3: 19.62 |
Mã ngành: POHE2 Tên ngành học: POHE-Quản trị lữ hành Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: Nhóm Đt2: 18.05 Nhóm Đt3: 18.54 |
Mã ngành: POHE3 Tên ngành học: POHE-Truyền thông marketing Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 26.25 Nhóm Đt2: 20.85 Nhóm Đt3: 22.40 |
Mã ngành:POHE4 Tên ngành học: POHE-Luật kinh doanh Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 23.84 Nhóm Đt2: 18.80 Nhóm Đt3: 18.97 |
Mã ngành: OHE5 Tên ngành học: POHE-Quản trị kinh doanh thương mại Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 24.40 Nhóm Đt2: 22.00 Nhóm Đt3: 21.49 |
Mã ngành: POHE6 Tên ngành học: POHE-Quản lý thị trường Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: 22.93 Nhóm Đt2: 18.30 Nhóm Đt3: 18.74 |
Mã ngành: POHE7 Tên ngành học: POHE-Thẩm định giá Điểm trúng tuyển Học bạ: Nhóm Đt1: Nhóm Đt2: 18.00 Nhóm Đt3: 18.76 |
Bạn đã biết gì về ngành bạn theo học chưa bạn đừng bỏ qua việc tìm hiểu các ngành nghề mà trường Đại Học Kinh tế quốc dân đào tạo:
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản lý đất đai
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) - (Tiếng Anh hệ số 2)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Toán kinh tế
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Bảo hiểm
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Bất động sản
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Công nghệ tài chính (BFT)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Công nghệ thông tin
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Hệ thống thông tin quản lý
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kế toán
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Khoa học máy tính
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Khoa học quản lý
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kiểm toán
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh doanh quốc tế
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh doanh thương mại
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh tế đầu tư
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh tế nông nghiệp
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh tế
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh tế phát triển
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh tế quốc tế
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh tế
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) - (Tiếng Anh hệ số 2)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Luật
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Luật kinh tế
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Marketing
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Phân tích kinh doanh (BA)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Đầu tư tài chính (BFI) - (Tiếng Anh hệ số 2)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quan hệ công chúng
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản lý công
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản lý công và chính sách (E-PMP)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản lý dự án
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị khách sạn
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị kinh doanh
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị kinh doanh (E-BBA)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị nhân lực
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Tài chính - Ngân hàng
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Thống kê kinh tế
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Thương mại điện tử
Tìm hiểu các thông tin về: Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) - (Tiếng Anh hệ số 2)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) - (tiếng Anh hệ số 2)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh doanh số (E-BDB)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Ngân hàng
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị chất lượng đổi mới (E-MQI)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Tài chính công
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Tài chính doanh nghiệp
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Theo Điểm Thi 2022
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2022 chi tiết tại bảng dưới đây:
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 27.65 |
Mã ngành: 7340302 Điểm chuẩn: 28.15 |
Mã ngành: 7310106 Điểm chuẩn: 27.75 |
Mã ngành: 7340120 Điểm chuẩn: 28.00 |
Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 28.00 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 27.45 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 27.25 |
Mã ngành: 7340121 Điểm chuẩn: 27.70 |
Mã ngành: 7310101 Điểm chuẩn: 27.55 |
Mã ngành: 7810201 Điểm chuẩn: 26.85 |
Mã ngành: 7340404 Điểm chuẩn: 27.45 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 26.85 |
Mã ngành: 7480101 Điểm chuẩn: 26.70 |
Mã ngành: 7340405 Điểm chuẩn: 27.50 |
Mã ngành: 7340116 Điểm chuẩn: 26.65 |
Mã ngành: 7340204 Điểm chuẩn: 26.40 |
Mã ngành: 7310107 Điểm chuẩn: 27.20 |
Mã ngành: 7310108 Điểm chuẩn: 27.15 |
Mã ngành: 7310104 Điểm chuẩn: 27.50 |
Mã ngành: 7620115 Điểm chuẩn: 26.10 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Mã ngành: 7850102 Điểm chuẩn: 26.10 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 35.85 |
Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) Mã ngành: EBBA Điểm chuẩn: 26.80 |
Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) Mã ngành: EPMP Điểm chuẩn: 26.10 |
Mã ngành: 7310105 Điểm chuẩn: 27.50 |
Mã ngành: 7340401 Điểm chuẩn: 26.85 |
Mã ngành: 7340403 Điểm chuẩn: 26.60 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm chuẩn: 26.10 |
Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 26.30 |
Mã ngành: 7380107 Điểm chuẩn: 27.00 |
Mã ngành: 7850103 Điểm chuẩn: 26.20 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 27.00 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 28.20 |
Mã ngành: 7340122 Điểm chuẩn: 28.10 |
Mã ngành: 7340409 Điểm chuẩn: 27.30 |
Mã ngành: 7320108 Điểm chuẩn: 28.60 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) - (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP01 Điểm chuẩn: 34.90 |
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh Mã ngành: EP02 Điểm chuẩn: 26.40 |
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) Mã ngành: EP03 Điểm chuẩn: 26.50 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) Mã ngành: EP04 Điểm chuẩn: 26.80 |
Kinh doanh số (E-BDB) Mã ngành: EP05 Điểm chuẩn: 26.80 |
Phân tích kinh doanh (BA) Mã ngành: EP06 Điểm chuẩn: 27.20 |
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) Mã ngành: EP07 Điểm chuẩn: 26.90 |
Quản trị chất lượng đổi mới (E-MQI) Mã ngành: EP08 Điểm chuẩn: 26.45 |
Công nghệ tài chính (BFT) Mã ngành: EP09 Điểm chuẩn: 26.90 |
Đầu tư tài chính (BFI) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP10 Điểm chuẩn: 36.25 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP11 Điểm chuẩn: 34.60 |
Quản lý công và chính sách (E-PMP) Mã ngành: EPMP Điểm chuẩn: 26.10 |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: POHE Điểm chuẩn: 36.75 |
Ngân hàng Mã ngành: CT1 Điểm chuẩn: 27.60 |
Tài chính công Mã ngành: CT2 Điểm chuẩn: 27.50 |
Tài chính doanh nghiệp Mã ngành: CT3 Điểm chuẩn: 27.90 |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) Mã ngành: EBBA Điểm chuẩn: 26.80 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) Mã ngành: EP12 Điểm chuẩn: 27.20 |
Mã ngành: EP13 Điểm chuẩn: 26.50 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP14 Điểm chuẩn: 36.25 |
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Theo Học Bạ 2022
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.31 |
Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.06 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.00 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.06 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.13 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88 |
Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.00 |
Kinh tế Mã ngành: 7310101 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Quản trị khách sạn Mã ngành: POHE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 20.65 |
Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56 |
Mã ngành: 7340405 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63 |
Mã ngành: 7340116 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.06 |
Mã ngành: 7340204 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.56 |
Mã ngành: 7310107 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.69 |
Mã ngành: 7310108 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.00 |
Mã ngành: 7310104 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.56 |
Mã ngành: 7620115 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.50 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Mã ngành: 7850102 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.35 |
Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.50 |
Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) Mã ngành: EBBA Điểm trúng tuyển học bạ: 24.19 |
Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) Mã ngành: EPMP Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63 |
Mã ngành: 7310105 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.13 |
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25 |
Mã ngành: 7340403 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.38 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88 |
Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81 |
Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25 |
Mã ngành: 7850103 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.60 |
Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.50 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88 |
Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.25 |
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.13 |
Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.81 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) - (tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP01 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.94 |
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh Mã ngành: EP02 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.94 |
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) Mã ngành: EP03 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.00 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) Mã ngành: EP04 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.88 |
Kinh doanh số (E-BDB) Mã ngành: EP05 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.81 |
Phân tích kinh doanh (BA) Mã ngành: EP06 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81 |
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) Mã ngành: EP07 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.50 |
Quản trị chất lượng đổi mới (E-MQI) Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25 |
Công nghệ tài chính (BFT) Mã ngành: EP09 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.00 |
Đầu tư tài chính (BFI) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP10 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.44 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP11 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.44 |
Quản lý công và chính sách (E-PMP) Mã ngành: EPMP Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63 |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: POHE Điểm trúng tuyển học bạ: |
Ngân hàng Mã ngành: CT1 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Tài chính công Mã ngành: CT2 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Tài chính doanh nghiệp Mã ngành: CT3 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) Mã ngành: EBBA Điểm trúng tuyển học bạ: 24.19 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) Mã ngành: EP12 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.88 |
Mã ngành: EP13 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.06 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) - (Tiếng Anh hệ số 2) Mã ngành: EP14 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.13 |
Lời Kết:Trên đây là điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân do đại học từ xa 24h cập nhật mới nhất.
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh Vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất