Xem Điểm Chuẩn Đại Học Cần Thơ Năm 2023 Tại Đây

Điểm chuẩn trường Đại học Cần Thơ hệ Đại học chính quy đã chính thức hé lộ! Thí sinh hãy tập trung theo dõi, bởi ngưỡng điểm này sẽ quyết định cánh cửa tương lai của bạn.

Một tiếng chuông đánh dấu sự kết thúc của sự trông chờ kéo dài từng ngày. Thông báo chính thức về điểm chuẩn của Đại Học Cần Thơ năm 2023 đã chính thức xuất hiện, khiến những thí sinh đặt mục tiêu vào trường này trải qua những cảm xúc khác nhau.

Điểm Chuẩn Đại Học Cần Thơ 2023

  • XÉT THEO HỌC BẠ

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã ngành: 7420201T

Tên ngành học: công nghệ sinh học (CTTT)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,75

Mã ngành: 7620301T

Tên ngành học: nuôi trồng thuỷ sản (CTTT)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 21,50

Mã ngành: 7220201C

Tên ngành học: ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,00

Mã ngành: 7340101C

Tên ngành học: quản trị kinh doanh (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,75

Mã ngành: 7340120C

Tên ngành học: kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,50

Mã ngành: 7340201C

Tên ngành học: tài chính ngân hàng (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,75

Mã ngành: 7810103C

Tên ngành học: quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,50

Mã ngành: 7480103C

Tên ngành học: kĩ thuật phần mềm (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,50

Mã ngành: 7480201C

Tên ngành học: công nghệ thông tin (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,00

Mã ngành: 7510401C

Tên ngành học: công nghệ kĩ thuật hóa học (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 25,25

Mã ngành: 7520201C

Tên ngành học: kĩ thuật điện (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 24,25

Mã ngành: 7520216

Tên ngành học: kĩ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 25,25

Mã ngành: 7540101C

Tên ngành học: công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 25,25

Mã ngành: 7580201C

Tên ngành học: kĩ thuật xây dựng (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm trúng tuyển Học bạ: 24,75

 

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI TRÀ (XẾP THỨ TỰ THEO MÃ NGÀNH)

 

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã ngành: 7140202

Tên ngành học: Giáo dục Tiểu học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,20

Mã ngành: 7140204

Tên ngành học: Giáo dục Công dân

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,50

Mã ngành: 7140206

Tên ngành học: Giáo dục thể chất

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 24,50

Mã ngành: 7140209

Tên ngành học: Sư phạm Toán học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 29,25

Mã ngành: 7140210

Tên ngành học: Sư phạm Tin học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,25

Mã ngành: 7140211

Tên ngành học: Sư phạm Vật lý

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,75

Mã ngành: 7140212

Tên ngành học: Sư phạm Hóa học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 29,10

Mã ngành: 7140213

Tên ngành học: Sư phạm Sinh học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,50

Mã ngành: 7140217

Tên ngành học: Sư phạm Ngữ văn

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,80

Mã ngành: 7140218

Tên ngành học: Sư phạm Lịch sử

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,65

Mã ngành: 7140219

Tên ngành học: Sư phạm Địa lý

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,25

Mã ngành: 7140231

Tên ngành học: Sư phạm tiếng Anh

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,00

Mã ngành: 7140233

Tên ngành học: Sư phạm tiếng Pháp

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 22,00

Mã ngành: 7220201

Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành:

- Ngôn ngữ Anh

- Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,60

Mã ngành: 7220201H

Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,25

Mã ngành: 7220203

Tên ngành học: Ngôn ngữ Pháp

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 25,25

Mã ngành: 7229001

Tên ngành học: Triết học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,00

Mã ngành: 7229030

Tên ngành học: Văn học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,75

Mã ngành: 7310101

Tên ngành học: Kinh tế

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,75

Mã ngành: 7310201

Tên ngành học: Chính trị học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,70

Mã ngành: 7310301

Tên ngành học: Xã hội học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,75

Mã ngành: 7310630

Tên ngành học: Việt Nam học, chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,25

Mã ngành: 7310630H

Tên ngành học: Việt Nam học (khu Hòa An), chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,00

Mã ngành: 7320201

Tên ngành học: Thông tin - thư viện

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 23,25

Mã ngành: 7320104

Tên ngành học: Truyền thông đa phương tiện

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,00

Mã ngành: 7340101

Tên ngành học: Quản trị kinh doanh

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,00

Mã ngành: 7340101H

Tên ngành học: Quản trị kinh doanh (khu Hòa An)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 25,75

Mã ngành: 7340115

Tên ngành học: Marketing

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,50

Mã ngành: 7340120

Tên ngành học: Kinh doanh quốc tế

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,50

Mã ngành: 7340121

Tên ngành học: kinh doanh thương mại

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,75

Mã ngành: 7340201

Tên ngành học: Tài chính - ngân hàng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,25

Mã ngành: 7340301

Tên ngành học: Kế toán

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,00

Mã ngành: 7340302

Tên ngành học: Kiểm toán

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,25

Mã ngành: 7380101

Tên ngành học: Luật, 2 chuyên ngành:

- Luật hành chính

- Luật tư pháp

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,75

Mã ngành: 7380101H

Tên ngành học: Luật (Khu Hòa An), chuyên ngành Luật hành chính

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,25

Mã ngành: 7380107

Tên ngành học: Luật kinh tế

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,50

Mã ngành: 7420101

Tên ngành học: Sinh học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 25,00

Mã ngành: 7420201

Tên ngành học: Công nghệ sinh học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,50

Mã ngành: 7420203

Tên ngành học: Sinh học ứng dụng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 25,00

Mã ngành: 7440112

Tên ngành học: Hóa học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,25

Mã ngành: 7440301

Tên ngành học: Khoa học môi trường

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 23,00

Mã ngành: 7460112

Tên ngành học: Toán ứng dụng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,00

Mã ngành: 7460201

Tên ngành học: Thống kê

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 24,50

Mã ngành: 7480101

Tên ngành học: Khoa học máy tính

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,25

Mã ngành: 7480102

Tên ngành học: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,25

Mã ngành: 7480103

Tên ngành học: Kĩ thuật phần mềm

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,50

Mã ngành: 7480104

Tên ngành học: Hệ thống thông tin

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,50

Mã ngành: 7480106

Tên ngành học: Kĩ thuật máy tính

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,25

Mã ngành: 7480201

Tên ngành học: Công nghệ thông tin

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 29,00

Mã ngành: 7480201H

Tên ngành học: Công nghệ thông tin (Khu Hòa An)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,75

Mã ngành: 7480202

Tên ngành học: An toàn thông tin

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,25

Mã ngành: 7510401

Tên ngành học: Công nghệ kĩ thuật hóa học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,75

Mã ngành: 7510601

Tên ngành học: Quản lý công nghiệp

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,00

Mã ngành: 7510605

Tên ngành học: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,50

Mã ngành: 7520103

Tên ngành học: Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành:

- Cơ khí chế tạo máy

- Cơ khí ô tô

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,00

Mã ngành: 7520114

Tên ngành học: Kỹ thuật cơ điện tử

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,50

Mã ngành: 7520201

Tên ngành học: Kỹ thuật điện

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,75

Mã ngành: 7520207

Tên ngành học: Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,75

Mã ngành: 7520216

Tên ngành học: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,50

Mã ngành: 7520309

Tên ngành học: Kỹ thuật vật liệu

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 24,75

Mã ngành: 7520320

Tên ngành học: Kỹ thuật môi trường

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 23,25

Mã ngành: 7520401

Tên ngành học: Vật lý kỹ thuật

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 24,50

Mã ngành: 7540101

Tên ngành học: Công nghệ thực phẩm

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,50

Mã ngành: 7540104

Tên ngành học: Công nghệ sau thu hoạch

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 22,75

Mã ngành: 7540105

Tên ngành học: Công nghệ chế biến thủy sản

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 22,25

Mã ngành: 7580101

Tên ngành học: Kiến trúc

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 21,50

Mã ngành: 7580105

Tên ngành học: Quy hoạch vùng và đô thị

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 21,00

Mã ngành: 7580201

Tên ngành học: Kỹ thuật xây dựng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 26,25

Mã ngành: 7580202

Tên ngành học: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 21,00

Mã ngành: 7580205

Tên ngành học: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 23,50

Mã ngành: 7580213

Tên ngành học: Kỹ thuật cấp thoát nước

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 20,00

Mã ngành: 7620103

Tên ngành học: Khoa học đất, chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 21,00

Mã ngành: 7620105

Tên ngành học: Chăn nuôi

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 18,00

Mã ngành: 7620109

Tên ngành học: Nông học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 18,00

Mã ngành: 7620110

Tên ngành học: Khoa học, 2 chuyên ngành:

- Khoa học cây trồng

- Nông nghiệp công nghệ cao

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 20,00

Mã ngành: 7620112

Tên ngành học: Bảo vệ thực vật

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 21,25

Mã ngành: 7620113

Tên ngành học: Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 21,00

Mã ngành: 7620114H

Tên ngành học: Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 18,00

Mã ngành: 7620115

Tên ngành học: Kinh tế nông nghiệp

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 22,50

Mã ngành: 7620115H

Tên ngành học: Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 18,00

Mã ngành: 7620301

Tên ngành học: Nuôi trồng thủy sản

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 21,00

Mã ngành: 7620302

Tên ngành học: Bệnh học thủy sản

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 18,00

Mã ngành: 7620305

Tên ngành học: Quản lý thủy sản

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 18,00

Mã ngành: 7640101

Tên ngành học: Thú y

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,25

Mã ngành: 7720203

Tên ngành học: Hóa dược

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 28,00

Mã ngành: 7810103

Tên ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 27,50

Mã ngành: 7850101

Tên ngành học: Quản lý tài nguyên và môi trường

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 24,00

Mã ngành: 7850102

Tên ngành học: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 22,50

Mã ngành: 7850103

Tên ngành học: Quản lý đất đai

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm trúng tuyển Học bạ: 24,00

  • XÉT THEO KẾT QUẢ THI THPTQG

1. Chương trình tiên tiến, chương trình chất lượng cao

THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã ngành: 7420201T

Tên ngành học: Công nghệ sinh học (CTTT)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, B08, D07

Điểm Chuẩn: 21,7

Mã ngành: 7620301T

Tên ngành học: Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, B08, D07

Điểm Chuẩn: 15

Mã ngành: 7220201C

Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: D01, D14, D15

Điểm Chuẩn: 24

Mã ngành: 7340101C

Tên ngành học: Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm Chuẩn: 23,2

Mã ngành: 7340120C

Tên ngành học: Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm Chuẩn: 24,2

Mã ngành: 7340201C

Tên ngành học: Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm Chuẩn: 23,1

Mã ngành: 7810103C

Tên ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm Chuẩn: 22,95

Mã ngành: 7480103C

Tên ngành học: Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm Chuẩn: 23,4

Mã ngành: 7480201C

Tên ngành học: Công nghệ thông tin (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm Chuẩn: 24,1

Mã ngành: 7510401C

Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, B08, D07

Điểm Chuẩn: 21,5

Mã ngành: 7520201C

Tên ngành học: Kỹ thuật điện (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm Chuẩn: 21,25

Mã ngành: 7520216C

Tên ngành học: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm Chuẩn: 22,1

Mã ngành: 7540101C

Tên ngành học: Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, B08, D07

Điểm Chuẩn: 20

Mã ngành: 7580201C

Tên ngành học: Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D07

Điểm Chuẩn: 20,6

2. Chương trình đào tạo đại trà (xếp thứ tự theo mã ngành)

THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã ngành: Mã ngành

Tên ngành học: Tên ngành - chuyên ngành (nếu có)

Xét tuyển Các Tổ hợp: Tổ hợp xét tuyển

Điểm Chuẩn: Điểm chuẩn

Mã ngành: 7140202

Tên ngành học: Giáo dục Tiểu học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, C01, D01, D03

Điểm Chuẩn: 24,41

Mã ngành: 7140204

Tên ngành học: Giáo dục Công dân

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00, C19, D14, D15

Điểm Chuẩn: 26,86

Mã ngành: 7140206

Tên ngành học: Giáo dục thể chất

Xét tuyển Các Tổ hợp: T00, T01, T06

Điểm Chuẩn: 23,5

Mã ngành: 7140209

Tên ngành học: Sư phạm Toán học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, B08, D07

Điểm Chuẩn: 26,18

Mã ngành: 7140210

Tên ngành học: Sư phạm Tin học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01, D07

Điểm Chuẩn: 23,25

Mã ngành: 7140211

Tên ngành học: Sư phạm Vật lý

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, A02, D29

Điểm Chuẩn: 25,65

Mã ngành: 7140212

Tên ngành học: Sư phạm Hóa học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, D07, D24

Điểm Chuẩn: 25,76

Mã ngành: 7140213

Tên ngành học: Sư phạm Sinh học

Xét tuyển Các Tổ hợp: B00, B08

Điểm Chuẩn: 24,45

Mã ngành: 7140217

Tên ngành học: Sư phạm Ngữ văn

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00, D14, D15

Điểm Chuẩn: 26,63

Mã ngành: 7140218

Tên ngành học: Sư phạm Lịch sử

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00, D14, D64

Điểm Chuẩn: 26,75

Mã ngành: 7140219

Tên ngành học: Sư phạm Địa lý

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00, C04, D15, D44

Điểm Chuẩn: 26,23

Mã ngành: 7140231

Tên ngành học: Sư phạm tiếng Anh

Xét tuyển Các Tổ hợp: D01, D14, D15

Điểm Chuẩn: 26,1

Mã ngành: 7140233

Tên ngành học: Sư phạm tiếng Pháp

Xét tuyển Các Tổ hợp: D01, D03, D14, D64

Điểm Chuẩn: 23,1

Mã ngành: 7220201

Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh.

Xét tuyển Các Tổ hợp: D01, D14, D15

Điểm Chuẩn: 25,35

Mã ngành: 722020111

Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An)

Xét tuyển Các Tổ hợp: D01, D14, D15

Điểm Chuẩn: 23,3

Mã ngành: 7220203

Tên ngành học: Ngôn ngữ Pháp

Xét tuyển Các Tổ hợp: D01, D03, D14, D64

Điểm Chuẩn: 21.75

Mã ngành: 7229001

Tên ngành học: Triết học

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00, C19, D14, D15

Điểm Chuẩn: 25,1

Mã ngành: 7229030

Tên ngành học: Văn học

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00, D01, D14, D15

Điểm Chuẩn: 24,16

Mã ngành: 7310101

Tên ngành học: Kinh tế

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm Chuẩn: 24,26

Mã ngành: 7310201

Tên ngành học: Chính trị học

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00, C19, D14, D15

Điểm Chuẩn: 25,85

Mã ngành: 7310301

Tên ngành học: Xã hội học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, C00, C19, D01

Điểm Chuẩn: 26,1

Mã ngành: 7310630

Tên ngành học: Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch)

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00, D01, D14, D15

Điểm Chuẩn: 24,63

Mã ngành: 73I0630H

Tên ngành học: Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00, D01, D14, D15

Điểm Chuẩn: 22

Mã ngành: 7320201

Tên ngành học: Thông tin - thư viện

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D03, D29

Điểm Chuẩn: 21,5

Mã ngành: 7320104

Tên ngành học: Truyền thông đa phương tiện

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01

Điểm Chuẩn: 24,8

Mã ngành: 7340101

Tên ngành học: Quản trị kinh doanh

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm Chuẩn: 24,35

Mã ngành: 7340101H

Tên ngành học: Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm Chuẩn: 23

Mã ngành: 7340115

Tên ngành học: Marketing

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm Chuẩn: 25,35

Mã ngành: 7340120

Tên ngành học: Kinh doanh quốc tế

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm Chuẩn: 25,1

Mã ngành: 7340121

Tên ngành học: Kinh doanh thương mại

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm Chuẩn: 24,61

Mã ngành: 7340201

Tên ngành học: Tài chính - Ngân hàng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm Chuẩn: 25

Mã ngành: 7340301

Tên ngành học: Kế toán

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm Chuẩn: 24,76

Mã ngành: 7340302

Tên ngành học: Kiểm toán

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm Chuẩn: 24,38

Mã ngành: 7380101

Tên ngành học: Luật, 2 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật tư pháp.

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, C00, D01, D03

Điểm Chuẩn: 25,1

Mã ngành: 7380101H

Tên ngành học: Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính.

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, C00, D01, D03

Điểm Chuẩn: 22,3

Mã ngành: 7380107

Tên ngành học: Luật kinh tế

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, C00, D01, D03

Điểm Chuẩn: 25,85

Mã ngành: 7420101

Tên ngành học: Sinh học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A02, B00, B03, B08

Điểm Chuẩn: 23,3

Mã ngành: 7420201

Tên ngành học: Công nghệ sinh học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, B08, D07

Điểm Chuẩn: 23,64

Mã ngành: 7420203

Tên ngành học: Sinh học ứng dụng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, B00, B08

Điểm Chuẩn: 21,75

Mã ngành: 7440112

Tên ngành học: Hoá học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, C02, D07

Điểm Chuẩn: 23,15

Mã ngành: 7440301

Tên ngành học: Khoa học môi trường

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A02, B00, D07

Điểm Chuẩn: 20

Mã ngành: 7460112

Tên ngành học: Toán ứng dụng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, A02, B00

Điểm Chuẩn: 22,85

Mã ngành: 7460201

Tên ngành học: Thống kê

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, A02, B00

Điểm Chuẩn: 22,4

Mã ngành: 7480101

Tên ngành học: Khoa học máy tính

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 24,4

Mã ngành: 7480102

Tên ngành học: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 22,35

Mã ngành: 7480103

Tên ngành học: Kỹ thuật phần mềm

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 24,8

Mã ngành: 7480104

Tên ngành học: Hệ thống thông tin

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 22,65

Mã ngành: 7480106

Tên ngành học: Kỹ thuật máy tính

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 22,8

Mã ngành: 7480201

Tên ngành học: Công nghệ thông tin

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 25,16

Mã ngành: 7480201H

Tên ngành học: Công nghệ thông tin (Khu Hòa An)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 23,45

Mã ngành: 7480202

Tên ngành học: An toàn thông tin

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 23,6

Mã ngành: 7510401

Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật hóa học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, B00, D07

Điểm Chuẩn: 23,95

Mã ngành: 7510601

Tên ngành học: Quản lý công nghiệp

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01

Điểm Chuẩn: 23,61

Mã ngành: 7510605

Tên ngành học: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01

Điểm Chuẩn: 24,75

Mã ngành: 7520103

Tên ngành học: Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: - Cơ khí chế tạo máy; - Cơ khí ô tô,

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 23,33

Mã ngành: 7520114

Tên ngành học: Kỹ thuật cơ điện tử

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 23,1

Mã ngành: 7520201

Tên ngành học: Kỹ thuật điện

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D07

Điểm Chuẩn: 22,75

Mã ngành: 7520207

Tên ngành học: Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 22,15

Mã ngành: 7520216

Tên ngành học: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 23,3

Mã ngành: 7520309

Tên ngành học: Kỹ thuật vật liệu

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, B00, DO7

Điểm Chuẩn: 21,35

Mã ngành: 7520320

Tên ngành học: Kỹ thuật môi trường

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, B00, D07

Điểm Chuẩn: 20,2

Mã ngành: 7520401

Tên ngành học: Vật lý kỹ thuật

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, A02,C0I

Điểm Chuẩn: 18

Mã ngành: 7540101

Tên ngành học: Công nghệ thực phẩm

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,B00, D07

Điểm Chuẩn: 23,33

Mã ngành: 7540104

Tên ngành học: Công nghệ sau thu hoạch

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, B00, D07

Điểm Chuẩn: 22

Mã ngành: 7540105

Tên ngành học: Công nghệ chế biến thủy sản

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, B00, D07

Điểm Chuẩn: 21,45

Mã ngành: 7580101

Tên ngành học: Kiến trúc

Xét tuyển Các Tổ hợp: V00, V01, V02, V03

Điểm Chuẩn: 18

Mã ngành: 7580105

Tên ngành học: Quy hoạch vùng và đô thị

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, B00, D07

Điểm Chuẩn: 18

Mã ngành: 7580201

Tên ngành học: Kỹ thuật xây dựng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 22,3

Mã ngành: 7580202

Tên ngành học: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 15,45

Mã ngành: 7580205

Tên ngành học: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01

Điểm Chuẩn: 21,6

Mã ngành: 7580213

Tên ngành học: Kỹ thuật cấp thoát nước

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, B08, D07

Điểm Chuẩn: 20

Mã ngành: 7620103

Tên ngành học: Khoa học đất, chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, B08, D07

Điểm Chuẩn: 15

Mã ngành: 7620105

Tên ngành học: Chăn nuôi

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A02, B00, B08

Điểm Chuẩn: 15

Mã ngành: 7620109

Tên ngành học: Nông học

Xét tuyển Các Tổ hợp: B00, B08, D07

Điểm Chuẩn: 15

Mã ngành: 7620110

Tên ngành học: Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao

Xét tuyển Các Tổ hợp: A02, B00, B08, D07

Điểm Chuẩn: 15

Mã ngành: 7620112

Tên ngành học: Bảo vệ thực vật

Xét tuyển Các Tổ hợp: B00, B08, D07

Điểm Chuẩn: 18,35

Mã ngành: 7620113

Tên ngành học: Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, B08, D07

Điểm Chuẩn: 15

Mã ngành: 7620114H

Tên ngành học: Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, C02, D01

Điểm Chuẩn: 15

Mã ngành: 7620115

Tên ngành học: Kinh tế nông nghiệp

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C02, D01

Điểm Chuẩn: 22,35

Mã ngành: 7620115H

Tên ngành học: Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An)

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C02, D01

Điểm Chuẩn: 17

Mã ngành: 7620301

Tên ngành học: Nuôi trồng thủy sản

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, B08, D07

Điểm Chuẩn: 16,75

Mã ngành: 7620302

Tên ngành học: Bệnh học thủy sản

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, B08, D07

Điểm Chuẩn: 15

Mã ngành: 7620305

Tên ngành học: Quản lý thủy sản

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, B08, D07

Điểm Chuẩn: 15

Mã ngành: 7640101

Tên ngành học: Thú y

Xét tuyển Các Tổ hợp: A02, B00, B08, D07

Điểm Chuẩn: 23,7

Mã ngành: 7720203

Tên ngành học: Hóa dược

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, C02, D07

Điểm Chuẩn: 24,5

Mã ngành: 7810103

Tên ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C02, D01

Điểm Chuẩn: 24

Mã ngành: 7850101

Tên ngành học: Quản lý tài nguyên và môi trường

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, B00, D07

Điểm Chuẩn: 19,8

Mã ngành: 7850102

Tên ngành học: Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C02, D01

Điểm Chuẩn: 22,05

Mã ngành: 7850103

Tên ngành học: Quản lý đất đai

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, B00, D07

Điểm Chuẩn: 20,45

Điểm Chuẩn Đại Học Cần Thơ Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022

Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2022 chính thức công bố. Mức điểm chuẩn từ 15 đến 26.50. Điểm chuẩn cụ thể của từng ngành như sau:

1. Chương trình đại trà

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Điểm chuẩn: 23.90

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Điểm chuẩn: 26.0

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Điểm chuẩn: 20.25

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Điểm chuẩn: 26.0

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140201

Điểm chuẩn: 22.50

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Điểm chuẩn: 25.30

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Điểm chuẩn: 25.50

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Điểm chuẩn: 23.90

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Điểm chuẩn: 26.50

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Điểm chuẩn: 27

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Điểm chuẩn: 26.25

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Điểm chuẩn: 25.75

Sư phạm tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Điểm chuẩn: 26.0

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 26.0

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201H

Điểm chuẩn: 24.75

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Điểm chuẩn: 23.0

Triết học

Mã ngành: 7229001

Điểm chuẩn: 25.50

Văn học

Mã ngành: 7229030

Điểm chuẩn: 25.0

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Điểm chuẩn: 24.40

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Điểm chuẩn: 25.75

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Điểm chuẩn: 25.75

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Điểm chuẩn: 26.0

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630H

Điểm chuẩn: 25.0

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Điểm chuẩn: 24.75

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Điểm chuẩn: 20.0

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm chuẩn: 24.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101H

Điểm chuẩn: 23.0

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm chuẩn: 25.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm chuẩn: 24.50

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340201

Điểm chuẩn: 24.25

Tài chính – ngân hàng

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn: 25.0

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn: 25.0

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Điểm chuẩn: 24.0

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm chuẩn: 25.75

Luật

Mã ngành: 7380101H

Điểm chuẩn: 25.15

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Điểm chuẩn: 22.75

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm chuẩn: 23.50

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Điểm chuẩn: 23.0

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Điểm chuẩn: 22.50

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Điểm chuẩn: 20.0

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Điểm chuẩn: 22.75

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Điểm chuẩn: 21.0

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm chuẩn: 25.40

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Điểm chuẩn: 24.25

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành:  7480103

Điểm chuẩn: 26.30

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Điểm chuẩn: 24.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 26.50

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Điểm chuẩn: 24.75

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Điểm chuẩn: 23.50

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Điểm chuẩn: 23.25

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm chuẩn: 25.0

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Điểm chuẩn: 23.80

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Điểm chuẩn: 23.0

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Điểm chuẩn: 23.70

Kỹ thuật điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Điểm chuẩn: 23.40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Điểm chuẩn: 24.25

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Điểm chuẩn: 23.0

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Điểm chuẩn: 20.57

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Điểm chuẩn: 23.50

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm chuẩn: 23.50

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Điểm chuẩn: 19.0

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Điểm chuẩn: 17.75

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm chuẩn: 22.70

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Điểm chuẩn: 20.0

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Điểm chuẩn: 20.0

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Điểm chuẩn: 16.75

Khoa học đất

Mã ngành: 7620103

Điểm chuẩn: 15.50

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Điểm chuẩn: 15.75

Nông học

Mã ngành: 7620109

Điểm chuẩn: 15.25

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Điểm chuẩn: 15.0

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Điểm chuẩn: 16

Công nghệ rau hoa quả và bảo vệ cảnh quan

Mã ngành: 7620113

Điểm chuẩn: 15.25

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114H

Điểm chuẩn: 15.25

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115H

Điểm chuẩn: 16.0

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Điểm chuẩn: 16.0

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Điểm chuẩn: 15.5

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Điểm chuẩn: 16.0

Thú y

Mã ngành: 7640101

Điểm chuẩn: 21.6

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Điểm chuẩn: 24.90

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm chuẩn: 24.40

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Điểm chuẩn: 17.50

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Điểm chuẩn: 16.25

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Điểm chuẩn: 16.25

  1. Chương trình tiên tiến, chương trình chất lượng cao

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201T

Điểm chuẩn: 20.0

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301T

Điểm chuẩn: 15.25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201C

Điểm chuẩn: 24.50

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Điểm chuẩn: 21.75

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Điểm chuẩn: 23.75

Tài chính – ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Điểm chuẩn: 21.50

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103C

Điểm chuẩn: 23.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201C

Điểm chuẩn: 24.50

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401C

Điểm chuẩn: 19.25

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201C

Điểm chuẩn: 21.50

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Điểm chuẩn: 19.25

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Điểm chuẩn: 20.0

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103C

Điểm chuẩn: 20.50

Điểm Chuẩn Đại Học Cân Thơ Xét Theo Học Bạ 2022

1.Chương trình tiên tiến, chất lượng cao

Công nghệ sinh học (CTTT)

Mã ngành: 7420201T

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,25

Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301T

Điểm trúng tuyển học bạ: 20,50

Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Mã ngành: 7220201C

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,00

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,50

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,75

Tài chính – Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,50

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Điểm trúng tuyển học bạ: 24,75

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,50

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,75

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

Điểm trúng tuyển học bạ: 23,00

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Điểm trúng tuyển học bạ: 21,75

Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,50

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Điểm trúng tuyển học bạ: 23,50

2.Chương trình đào tạo đại trà

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,25

Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7220201H

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,50

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Điểm trúng tuyển học bạ: 24,50

Triết học

Mã ngành: 7229001

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,00

Văn học

Mã ngành: 7229030

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,75

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,25

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,00

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,50

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,75

Việt Nam học (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7310630H

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,00

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Điểm trúng tuyển học bạ: 22,00

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,50

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm trúng tuyển học bạ: 29,00

Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7340101H

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,00

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm trúng tuyển học bạ: 29,25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm trúng tuyển học bạ: 29,25

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,75

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm trúng tuyển học bạ: 29,25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,75

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,00

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,75

Luật (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7380101H

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,50

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Điểm trúng tuyển học bạ: 22,00

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,00

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Điểm trúng tuyển học bạ: 22,00

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,50

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Điểm trúng tuyển học bạ: 22,50

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,50

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,50

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,50

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,50

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,75

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,50

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển học bạ: 29,25

Công nghệ thông tin (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7480201H

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,75

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,00

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,00

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,75

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm trúng tuyển học bạ: 29,00

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,50

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,00

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,75

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,25

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,75

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Điểm trúng tuyển học bạ: 23,00

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Điểm trúng tuyển học bạ: 22,00

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Điểm trúng tuyển học bạ: 21,00

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,25

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Điểm trúng tuyển học bạ: 23,75

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,25

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,75

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,50

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Điểm trúng tuyển học bạ: 24,25

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,50

Khoa học đất

Mã ngành: 7620103

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,50

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Điểm trúng tuyển học bạ: 23,75

Nông học

Mã ngành: 7620109

Điểm trúng tuyển học bạ: 24,00

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Điểm trúng tuyển học bạ: 22,25

Bảo vệ thực vật

 Mã ngành: 7620112

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,50

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,50

Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) Mã ngành: 7620114H

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,50

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,00

Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7620115H

Điểm trúng tuyển học bạ: 19,50

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,00

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Điểm trúng tuyển học bạ: 22,75

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Điểm trúng tuyển học bạ: 24,00

Thú y

Mã ngành: 7640101

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,00

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,25

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,75

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Điểm trúng tuyển học bạ: 25,25

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Điểm trúng tuyển học bạ: 26,25

3.Các ngành đào tạo giáo viên vào đại học chính quy

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,50

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,25

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Điểm trúng tuyển học bạ: 23,25

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Điểm trúng tuyển học bạ: 29,85

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,50

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Điểm trúng tuyển học bạ: 29,75

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Điểm trúng tuyển học bạ: 29,85

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Điểm trúng tuyển học bạ: 29,40

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,30

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,25

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,50

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Điểm trúng tuyển học bạ: 28,25

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Điểm trúng tuyển học bạ: 27,50

Kết luận: Trên đây là thông tin điểm chuẩn trường Đại học Cần Thơ, các thí sinh cập nhật và theo dõi để nhập học ngay.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.