Xem Điểm Chuẩn Đại học Văn Lang Năm 2023 Tại Đây

Sau khi kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia khép lại, Đại học Văn Lang đã tiết lộ mức điểm chuẩn đại học chính quy xét tuyển theo nguyện vọng.

Cùng với tiếng vang của kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia, sự chờ đợi về Thông Báo Chính Thức Điểm chuẩn Đại Học Văn Lang 2023 đang trở thành một phần quan trọng của cuộc đời hàng ngàn thí sinh. Điểm chuẩn không chỉ là một số liệu, mà còn chứa đựng hy vọng, cơ hội và một tương lai đầy triển vọng.

Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2023

Bảng mẫu điểm thi

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã ngành: 7210205

Tên ngành học: Thanh Nhạc(*)

Xét tuyển Các Tổ hợp: N00

Điểm Chuẩn: 18,00

Mã ngành: 7210208

Tên ngành học: Piano (*)

Xét tuyển Các Tổ hợp: N00

Điểm Chuẩn: 18,00

Mã ngành: 7210234

Tên ngành học: Diễn Viên Kịch, Điện Ảnh - Truyền Hình (*)

Xét tuyển Các Tổ hợp: S00

Điểm Chuẩn: 18,00

Mã ngành: 7210235

Tên ngành học: Đạo Diễn Điện Ảnh, Truyền Hình (*)

Xét tuyển Các Tổ hợp: S00

Điểm Chuẩn: 18,00

Mã ngành: 7210302

Tên ngành học: Công Nghệ Điện Ảnh, Truyền Hình (*)

Xét tuyển Các Tổ hợp: H01,H03, H04, V00

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7210402

Tên ngành học: Thiết Kế Công Nghiệp (*)

Xét tuyển Các Tổ hợp: H03, H04, H05, H06

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7210403

Tên ngành học: Thiết Kế Đồ Họa (*)

Xét tuyển Các Tổ hợp: H03, H04, H05,H06

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7210404

Tên ngành học: Thiết Kế Thời Trang (*)

Xét tuyển Các Tổ hợp: H03, H04, H05,H07

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7210409

Tên ngành học: Thiết Kế Mỹ Thuật Số (*)

Xét tuyển Các Tổ hợp: H03, H04, H05,H08

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7220201

Tên ngành học: Ngôn Ngữ Anh (*)

Xét tuyển Các Tổ hợp: D01, D08, D10

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7220204

Tên ngành học: Ngôn Ngữ Trung Quốc

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01, D01, D04, D14

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7220210

Tên ngành học: Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Xét tuyển Các Tổ hợp: D01, Di0, D14, D66

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7229030

Tên ngành học: Văn Học

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00, D01, Di4, D66

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7310106

Tên ngành học: Kinh Tế Quốc Tế

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01, D07

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7310401

Tên ngành học: Tâm Lý Học

Xét tuyển Các Tổ hợp: B00, B03, C00, D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7310608

Tên ngành học: Đông Phương Học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A01,C00, D01, D04

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7320104

Tên ngành học: Truyền Thông Đa Phương Tiện

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C00, D01

Điểm Chuẩn: 18,00

Mã ngành: 7320106

Tên ngành học: Công Nghệ Truyền Thông

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C01, D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7320108

Tên ngành học: Quan Hệ Công Chúng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C00, D01

Điểm Chuẩn: 18,00

Mã ngành: 7340101

Tên ngành học: Quản Trị Kinh Doanh

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C01, D01

Điểm Chuẩn: 17,00

Mã ngành: 7340115

Tên ngành học: Marketing

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C01, D01

Điểm Chuẩn: 17,00

Mã ngành: 734V116

Tên ngành học: Bất Động Sản

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C04, D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7340120

Tên ngành học: Kinh Doanh Quoc Te

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7340121

Tên ngành học: Kinh Doanh Thương Mại

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7340122

Tên ngành học: Thương Mại Điện Tử

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7340201

Tên ngành học: Tài Chính - Ngân Hàng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C04, D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7340205

Tên ngành học: Công Nghệ Tài Chính

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7340301

Tên ngành học: Kế Toán

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01, D10

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7380101

Tên ngành học: Luật

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C00,D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7380107

Tên ngành học: Luật Kinh Tế

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C00, D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7420201

Tên ngành học: Công Nghệ Sinh Học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A02, B00, D08

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7420205

Tên ngành học: Công Nghệ Sinh Học Y Dược

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, D07, D08

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7420207

Tên ngành học: Công Nghệ Thẩm Mỹ

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, D07, D08

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7460108

Tên ngành học: Khoa Học Dữ Liệu

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C0L,D0L

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7480102

Tên ngành học: Mạng Máy Tính Và Truyền Thông Dữ Liệu

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01,D07

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7480103

Tên ngành học: Kỹ Thuật Phần Mềm

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01, D10

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7480104

Tên ngành học: Hệ Thống Thông Tin

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D07, D10

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7480201

Tên ngành học: Công Nghệ Thông Tin

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01,Di0

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7510205

Tên ngành học: Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7510301

Tên ngành học: Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tư

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7510406

Tên ngành học: Công Nghệ Kỹ Thuật Môi Trường

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, D07, D08

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7510605

Tên ngành học: Logistics Và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7520114

Tên ngành học: Kỹ Thuật Cơ Điện Tử

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7520115

Tên ngành học: Kỹ Thuật Nhiệt

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D07

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7520120

Tên ngành học: Kỹ Thuật Hàng Không

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7540101

Tên ngành học: Công Nghệ Thực Phẩm

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, C08, D08

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7580101

Tên ngành học: Kiến Trúc (*)

Xét tuyển Các Tổ hợp: V00, V01, H02

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7580108

Tên ngành học: Thiết Kế Nội Thất(*)

Xét tuyển Các Tổ hợp: H03, H04, 1105,1106

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7580201

Tên ngành học: Kỳ Thu Ạt Xây Dựng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01,D07

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7580205

Tên ngành học: Kỹ Thuật Xd Công Trình Giao Thông

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01,D07

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7580302

Tên ngành học: Quân Lý Xây Dựng

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01,D07

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7620118

Tên ngành học: Nông Nghiệp Công Nghệ Cao

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, D07, D08

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7720101

Tên ngành học: Y Khoa

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, D08, D12

Điểm Chuẩn: 22,50

Mã ngành: 7720201

Tên ngành học: Dược Học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, D07

Điểm Chuẩn: 21,00

Mã ngành: 7720301

Tên ngành học: Điều Dưỡng

Xét tuyển Các Tổ hợp: B00, C08, D07, D08

Điểm Chuẩn: 19,00

Mã ngành: 7720501

Tên ngành học: Răng - Hàm - Mặt

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, D07, D08

Điểm Chuẩn: 24,00

Mã ngành: 7720601

Tên ngành học: Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, B00, D07, D08

Điểm Chuẩn: 19,00

Mã ngành: 7810101

Tên ngành học: Du Lịch

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01,C00, D01

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7810103

Tên ngành học: Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch & Lữ Hành

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01,D03

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7810201

Tên ngành học: Quan Trị Khách Sạn

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01,D03

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7810202

Tên ngành học: Quản Trị Nhà Hàng Và Dịch Vụ Ăn Uống

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, D01,D03

Điểm Chuẩn: 16,00

Mã ngành: 7850201

Tên ngành học: Bảo Hộ Lao Động

Xét tuyển Các Tổ hợp: A00, A01, A02, B00

Điểm Chuẩn: 16,00

Bạn đã biết gì về ngành bạn theo học chưa bạn đừng bỏ qua việc tìm hiểu các ngành nghề mà trường Đại Học Văn Lang đào tạo:

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Răng - Hàm - Mặt

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Bất động sản

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ sinh học

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ sinh học y dược

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ thông tin

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ thực phẩm

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công tác xã hội

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Điều dưỡng

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Đông phương học

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Dược học

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kế toán

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Khoa học dữ liệu

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kiến trúc

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kinh doanh thương mại

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kỹ thuật cơ điện tử

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kỹ thuật nhiệt

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kỹ thuật phần mềm

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kỹ thuật xây dựng

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Luật kinh tế

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Luật

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Marketing

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Nông nghiệp công nghệ cao

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Piano

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quan hệ công chúng

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản lý xây dựng

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản trị khách sạn

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản trị kinh doanh

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản trị môi trường doanh nghiệp

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Văn học

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Tài chính - Ngân hàng

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Tâm lý học

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Thanh nhạc

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Thiết kế công nghiệp

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Thiết kế đồ họa

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Thiết kế nội thất

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Thiết kế thời trang

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học

Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Thiết kế xanh

Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022

Piano

Mã ngành: 7210208

Điểm chuẩn: 18.0

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Điểm chuẩn: 22,00

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Điểm chuẩn: 18.0

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Điểm chuẩn: 16.0

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Điểm chuẩn: 17.0

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Điểm chuẩn: 18.0

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210235

Điểm chuẩn: 18.0

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 16.0

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm chuẩn: 16.0

Văn học

Mã ngành: 7229030

Điểm chuẩn: 16.0

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm chuẩn: 17.0

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Điểm chuẩn: 16.0

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm chuẩn: 18.0

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm chuẩn: 17.0

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm chuẩn: 18.0

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Điểm chuẩn: 16.0

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Điểm chuẩn: 16.0

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm chuẩn: 16.0

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn: 16.0

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101

Điểm chuẩn: 16.0

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm chuẩn: 16.0

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm chuẩn: 16.0

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Điểm chuẩn: 16.0

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Điểm chuẩn: 16.0

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Điểm chuẩn: 16.0

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 17.0

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Điểm chuẩn: 16.0

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Điểm chuẩn: 16.0

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Điểm chuẩn: 16.0

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm chuẩn: 16.0

Quản trị môi trường doanh nghiệp

Mã ngành: 7510606

Điểm chuẩn: 16.0

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Điểm chuẩn: 16.0

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Điểm chuẩn: 16.0

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm chuẩn: 16.0

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Điểm chuẩn: 16.0

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Điểm chuẩn: 16.0

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm chuẩn: 16.0

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Điểm chuẩn: 16.0

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Điểm chuẩn: 16.0

Thiết kế xanh

Mã ngành: 7589001

Điểm chuẩn: 16.0

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Điểm chuẩn: 16.0

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm chuẩn: 21.0

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Điểm chuẩn: 19.0

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Điểm chuẩn: 23.0

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Điểm chuẩn: 19.0

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Điểm chuẩn: 16.0

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm chuẩn: 16.0

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Điểm chuẩn: 16.0

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Điểm chuẩn: 16.0

Điểm Chuẩn Đại Họ Văn Lang Xét Theo Điểm Học Bạ 2022

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Piano

Mã ngành: 7210208

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình

Mã ngành: 7210234

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Đạo diễn điện ảnh – truyền hình

Mã ngành: 7210235

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Văn học

Mã ngành: 7229030

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm trúng tuyển học bạ: 20

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị môi trường doanh nghiệp

Mã ngành: 7510606

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thiết kế xanh

Mã ngành: 7589001

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.5

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 720501

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kết luận: Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại học Văn Lang do Đại học từ xa 24h thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.