Xem Điểm Chuẩn Đại học Văn Hóa Hà Nội Năm 2023 Tại Đây

Thông tin về điểm chuẩn mới nhất tại Đại Học Văn Hóa Hà Nội đã được tiết lộ, đưa các thí sinh vào giai đoạn căng thẳng của việc lựa chọn ngành học. Thí sinh theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết.

Đại học Văn Hóa Hà Nội, với uy tín và chất lượng giảng dạy đã được ghi nhận trong nhiều năm qua, luôn là điểm đến lý tưởng của nhiều thí sinh trên khắp cả nước. Mỗi năm, khi thông báo điểm chuẩn của trường này được công bố, sẽ tạo nên một làn sóng của sự quan tâm và mong đợi không chỉ từ các bạn trẻ mà còn từ cộng đồng giáo dục và dư luận.

Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội 2023

Bảng mẫu điểm thi

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã ngành: 7220112A

Tên ngành học: Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 45128

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 45127

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 2

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 5.60

Mã ngành: 7220112B

Tên ngành học: Văn hóa các DTTS

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 45191

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 45190

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 5

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 6.40

Mã ngành: 7220201

Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh

thang điểm: 40

Điểm Chuẩn:

C00:

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 32.93

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 6

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 7.80

Mã ngành: 7229040A

Tên ngành học: Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 24.63

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 23.63

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 3

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 8.50

Mã ngành: 7229040B

Tên ngành học: Văn hoả học - Văn hóa truyền thông

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 26.18

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 25.18

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 3

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 7.00

Mã ngành: 7229040C

Tên ngành học: Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 24.68

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 23.68

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 4

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 8.75

Mã ngành: 7229042A

Tên ngành học: Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 23.96

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 22.96

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 3

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 8.00

Mã ngành: 7229042C

Tên ngành học: Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 23.23

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 22.23

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 18

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 7.50

Mã ngành: 7229042E

Tên ngành học: Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 26.13

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 25.13

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 2

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 9.00

Mã ngành: 7320101

Tên ngành học: Báo chí

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 26.85

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 25.85

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 1

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 8.50

Mã ngành: 7320201

Tên ngành học: Thông tin-Thư viện

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 21.75

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 20.75

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 5

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 9.25

Mã ngành: 7320205

Tên ngành học: Quản lý thông tin

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 24.40

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 22.40

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 2

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 8.50 x 1

Mã ngành: 7320305

Tên ngành học: Bảo tàng học

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 22.83

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 21.83

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 3

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 7.00

Mã ngành: 7320402

Tên ngành học: Kinh doanh xuất bản phẩm

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 23

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 22

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 1

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 8.50

Mã ngành: 7380101

Tên ngành học: Luật

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 25.17

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 24.17

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 3

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 8.50

Mã ngành: 7810101A

Tên ngành học: Du lịch - Văn hóa du lịch

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 25.41

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 24.41

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 1

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 8.25

Mã ngành: 7810101B

Tên ngành học: Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 25.80

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 24.80

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 3

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 8.50

Mã ngành: 7810101C

Tên ngành học: Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

thang điểm: 40

Điểm Chuẩn:

C00:

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 31.40

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 1

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 7.80

Mã ngành: 7810103

Tên ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

thang điểm: 30

Điểm Chuẩn:

C00: 26.50

D01,

D78,

D96,

A16,

A00: 25.50

tiêu chí phụ

thứ tự

nguyện vọng: 2

Điểm môn chính

trong tổ hợp

ĐKXT: 9.25

Bảng mẫu học bạ

Mã ngành: 7220201

Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh

Xét tuyển Các Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 27,66

Điểm chuẩn tổ hợp khác:

Mã ngành: 7810103

Tên ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 26,61

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 25,73

Mã ngành: 7380101

Tên ngành học: Luật

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 27,54

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 26,66

Mã ngành: 7320101

Tên ngành học: Báo chí

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 28,27

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 27,39

Mã ngành: 7320402

Tên ngành học: Kinh doanh xuất bản phẩm

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 22,76

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 21,88

Mã ngành: 7320201

Tên ngành học: Thông tin - Thư viện

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 22,56

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 21,68

Mã ngành: 7320205

Tên ngành học: Quản lý thông tin

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 25,17

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 23,41

Mã ngành: 7320305

Tên ngành học: Bảo tàng học

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 21,64

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 20,76

Mã ngành: 7229040A

Tên ngành học: Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 23,65

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 22,77

Mã ngành: 7229040B

Tên ngành học: Văn hóa học - Văn hóa truyền thông

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 27,49

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 26,61

Mã ngành:7229040C

Tên ngành học: Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 27,00

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 26,12

Mã ngành: 7220112A

Tên ngành học: Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 20,64

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 19,76

Mã ngành: 7220112B

Tên ngành học: Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 21,37

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 20,49

Mã ngành: 7229042A

Tên ngành học: Quản lý văn hóa -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 22,67

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 21,79

Mã ngành: 7229042C

Tên ngành học: Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 22,42

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 21,54

Mã ngành: 7229042E

Tên ngành học: Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 27,30

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 27,30

Mã ngành: 7810101A

Tên ngành học: Du lịch - Văn hóa du lịch

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 24,30

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 23,42

Mã ngành: 7810101B

Tên ngành học: Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

Xét tuyển Các Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 25,82

Điểm chuẩn tổ hợp khác: 24,94

Mã ngành: 7810101C

Tên ngành học: Du lịch - Hướng dẫn du lịch Quốc tế

Xét tuyển Các Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn tổ hợp gốc: 23,17

Điểm chuẩn tổ hợp khác:

Bạn đã biết gì về ngành bạn theo học chưa bạn đừng bỏ qua việc tìm hiểu các ngành nghề mà trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội đào tạo:

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Báo chí

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Bảo tàng học

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Luật

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản lý thông tin

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản lý di sản văn hóa

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Thông tin -Thư viện

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Hướng dẫn du lịch Quốc tế

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Lữ hành, hướng dẫn du lịch

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Nghiên cứu văn hóa

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Tổ chức sự kiện văn hóa

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Văn hóa đối ngoại

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Văn hóa du lịch

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Văn hóa truyền thông

Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội Xét Tuyển Theo Điểm Thi THPT 2022

Điểm chuẩn mới nhất của trường Đại học Văn Hoá mới nhất hiện nay. Ngưỡng điểm chuẩn của trường từ 15. Sau đây là chi tiết về điểm chuẩn của từng ngành ứng với các chuyên ngành cụ thể:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 33.18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm chuẩn: 26.50

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm chuẩn: 26.50

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Điểm chuẩn: 26.50

Kinh doanh xuất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Điểm chuẩn:  23.25

Thông tin -Thư viện

Mã ngành: 7320201

Điểm chuẩn: 23

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Điểm chuẩn: 25.75

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Điểm chuẩn:  21.75

Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Điểm chuẩn: 24.20

Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Điểm chuẩn: 26.00

Văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Điểm chuẩn:  25.50

Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS

Mã ngành: 7220112A

Điểm chuẩn: 22.45

Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS

Mã ngành: 7220112B

Điểm chuẩn:  22.50

Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật

Mã ngành: 7229042A

Điểm chuẩn:   23.25

Quản lý di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042C

Điểm chuẩn: 23.50

Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042E

Điểm chuẩn: 25.75

Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Điểm chuẩn:  25.00

Lữ hành, hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Điểm chuẩn:  26.00

Hướng dẫn du lịch Quốc tế

Mã ngành: 7810101C

Điểm chuẩn: 31.85

Điểm Chuẩn Xét Theo Học Bạ Đại Học Văn Hóa Hà Nội 2022

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp xét: A00, D01 - C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 37

Quản trị dịch vụ và du lịch lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp xét: A00, D01 - C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 29.5 - C00: 30.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp xét: A00, D01 - C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 29.5 - C00: 30.5

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 29.5 - C00: 30.5

Kinh doanh suất bản phẩm

Mã ngành: 7320402

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 24 - C00: 25

Thông tin thư viện

Mã ngành: 7320101

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 23 - C00: 24

Quản lí thông tin

Mã ngành: 7320205

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 25.5 - C00: 26.5

Bảo tàng học

Mã ngành: 7320305

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 22 - C00: 23

Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa

Mã ngành: 7229040A

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 25 - C00: 26

Văn hóa học - Văn hóa truyền thông

Mã ngành: 7229040B

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 29 - C00: 30

Văn hóa học văn hóa đối ngoại

Mã ngành: 7229040C

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 27.5 - C00: 28.5

Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lí văn hóa vùng DTTS

Mã ngành: 7220112A

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 21 - C00: 22

Văn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lí du lịch vùng DTTS

Mã ngành: 7220112B

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 21 - C00: 22

QLVH - Chính sách văn hóa và quản lí nghệ thuật

Mã ngành: 7229042A

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 24 - C00: 25

QLVH - Quản lí di sản văn hóa

Mã ngành: 7229042C

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 24 - C00: 25

QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa

Mã ngành: 7229042E

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 28.25 - C00: 29.25

Du lịch - Văn hóa du lịch

Mã ngành: 7810101A

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 26.5 - C00: 27.5

Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 7810101B

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 27.5 - C00: 28.5

Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: 7810101C

Tổ hợp xét: A00, D01 – C00

Điểm trúng tuyển học bạ: A00, D01: 34.25

Kết luận: Trên đây là thông tin danh sách điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội mới nhất do Đại học từ xa 24h thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.