Xem Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Năm 2023 Tại Đây
Sự chờ đợi kéo dài đã kết thúc khi Đại học Phenikaa công bố điểm chuẩn trúng tuyển, và thí sinh ngay lập tức có thể xem thông tin chi tiết tại bài viết dưới đây.
Đại Học Phenikaa (Phenikaa University) - cái tên vững mạnh trong lĩnh vực giáo dục, với sứ mệnh đào tạo và phát triển nguồn nhân lực xuất sắc, đã công bố Điểm Chuẩn năm 2023. Điều này làm nóng lên không khí tuyển sinh, chờ đón những tài năng trẻ vào học tập tại trường này.
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Xét Tuyển Theo Điểm Thi THPT 2023
THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
Tên ngành học: Công nghệ sinh học Mã ngành: BIO1 Chỉ tiêu: 60 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22 Điểm Chuẩn: 18 |
Tên ngành học: Kỹ thuật hóa học Mã ngành: CHE1 Chỉ tiêu: 60 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22 Điểm Chuẩn: 17 |
Tên ngành học: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: EEE1 Chỉ tiêu: 120 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm Chuẩn: 22 |
Tên ngành học: Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) Mã ngành: EEE2 Chỉ tiêu: 95 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22,5 Điểm Chuẩn: 20 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT) Mã ngành: EEE3 Chỉ tiêu: 95 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 23,5 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt - Anh) Mã ngành: EEE-AI Chỉ tiêu: 72 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm Chuẩn: 22 |
Tên ngành học: Công nghệ thông tin Mã ngành: ICT1 Chỉ tiêu: 495 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 26 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Kỹ thuật phần mềm (Một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) Mã ngành: ICT2 Chỉ tiêu: 100 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Công nghệ thông tin Việt Nhật Mã ngành: ICT-VJ Chỉ tiêu: 120 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu Mã ngành: ICT-AI Chỉ tiêu: 110 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 26 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Tài năng Khoa học máy tính Mã ngành: ICT-TN Chỉ tiêu: 30 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 27 Điểm Chuẩn: 23 |
Tên ngành học: Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: MEM1 Chỉ tiêu: 120 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 23 Điểm Chuẩn: 20 |
Tên ngành học: Kỹ thuật cơ khí Mã ngành: MEM2 Chỉ tiêu: 110 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22 Điểm Chuẩn: 19 |
Tên ngành học: Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano Mã ngành: MSE1 Chỉ tiêu: 60 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22,5 Điểm Chuẩn: 20 |
Tên ngành học: Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: MSE-AI Chỉ tiêu: 30 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm Chuẩn: 20 |
Tên ngành học: Kỹ thuật ô tô Mã ngành: VEE1 Chỉ tiêu: 330 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 23 Điểm Chuẩn: 20,5 |
Tên ngành học: Cơ điện tử ô tô Mã ngành: VEE2 Chỉ tiêu: 110 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 23 Điểm Chuẩn: 20 |
Tên ngành học: Quản trị kinh doanh Mã ngành: FBE1 Chỉ tiêu: 800 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Kế toán Mã ngành: FBE2 Chỉ tiêu: 300 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: FBE3 Chỉ tiêu: 121 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm Chuẩn: 23 |
Tên ngành học: Quản trị nhân lực Mã ngành: FBE4 Chỉ tiêu: 73 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 26 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Luật kinh tế Mã ngành: FBE5 Chỉ tiêu: 121 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 26 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) Mã ngành: FBE6 Chỉ tiêu: 110 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng (một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) Mã ngành: FBE7 Chỉ tiêu: 300 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh Mã ngành: FLE1 Chỉ tiêu: 478 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: FLC1 Chỉ tiêu: 330 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm Chuẩn: 23 |
Tên ngành học: Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: FLK1 Chỉ tiêu: 325 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm Chuẩn: 23 |
Tên ngành học: Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: FLJ1 Chỉ tiêu: 220 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22,5 Điểm Chuẩn: 17,5 |
Tên ngành học: Ngôn ngữ Pháp Mã ngành: FLF1 Chỉ tiêu: 200 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 21 Điểm Chuẩn: 17 |
Tên ngành học: Đông Phương học Mã ngành: FOS1 Chỉ tiêu: 400 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 20 Điểm Chuẩn: 17 |
Tên ngành học: Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) Mã ngành: FTS1 Chỉ tiêu: 242 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Kinh doanh Du lịch số Mã ngành: FTS3 Chỉ tiêu: 110 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Hướng dẫn Du lịch quốc tế Mã ngành: FTS4 Chỉ tiêu: 132 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Quản trị khách sạn Mã ngành: FTS2 Chỉ tiêu: 242 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Điều dưỡng Mã ngành: NUR1 Chỉ tiêu: 297 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 21 Điểm Chuẩn: 19 |
Tên ngành học: Dược học Mã ngành: PHA1 Chỉ tiêu: 350 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm Chuẩn: 21 |
Tên ngành học: Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: RET1 Chỉ tiêu: 60 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 21 Điểm Chuẩn: 19 |
Tên ngành học: Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: MTT1 Chỉ tiêu: 60 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22 Điểm Chuẩn: 19 |
Tên ngành học: Y khoa Mã ngành: MED1 Chỉ tiêu: 200 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 26 Điểm Chuẩn: 22,5 |
Tên ngành học: Răng - Hàm - Mặt Mã ngành: DEN1 Chỉ tiêu: 200 Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm Chuẩn: 22,5 |
Bạn đã biết gì về ngành bạn theo học chưa bạn đừng bỏ qua việc tìm hiểu các ngành nghề mà trường Đại Học Phenikaa đào tạo:
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Cơ điện tử ô tô
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Hướng dẫn du lịch quốc tế
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Khoa học máy tính
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh doanh du lịch số
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Ngôn ngữ Nhật
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị du lịch
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Y khoa
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Công nghệ sinh học
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Công nghệ thông tin
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật)
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Điều dưỡng
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Dược học
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kế toán
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Khoa học máy tính
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật cơ điện tử
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật ô tô
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật y sinh
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Luật kinh tế
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị khách sạn
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị kinh doanh
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị nhân lực
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Tài chính ngân hàng
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Vật lý tài năng
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật hóa học
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Xét Tuyển Theo Điểm Thi THPT 2022
Mã ngành: PHA1 Điểm chuẩn: 23 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: NUR1 Điểm chuẩn: 19 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: ICT1 Điểm chuẩn: 23.5 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật) Mã ngành: ICT-VJ Điểm chuẩn: 23 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: FBE1 Điểm chuẩn: 23.5 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: ICT-AL Điểm chuẩn: 24 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: FBE2 Điểm chuẩn: 23.5 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: FBE3 Điểm chuẩn: 23.75 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: BIO1 Điểm chuẩn: 19 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: FBE5 Điểm chuẩn: 25 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: FBE4 Điểm chuẩn: 24.5 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: FLE1 Điểm chuẩn: 23 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: EEE1 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: EEE2 Điểm chuẩn: 21 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: VEE1 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: MEM1 Điểm chuẩn: 19 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: CHE1 Điểm chuẩn: 19 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu Mã ngành: ICT-A1 Điểm chuẩn: 23 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông Mã ngành: EEE3 Điểm chuẩn: 21 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: MTT1 Điểm chuẩn: 19 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: RET1 Điểm chuẩn: 19 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: FTS2 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: FSP1 Điểm chuẩn: 24 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: FLK1 Điểm chuẩn: 23.5 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Mã ngành: FLC1 Điểm chuẩn: 23.75 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: EEE-AJ Điểm chuẩn: 23 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Khoa học máy tính Mã ngành: ICT-TN Điểm chuẩn: 24 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano Mã ngành: MSE1 Điểm chuẩn: 21 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: MSE-A1 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Cơ điện tử ô tô Mã ngành: YEE2 Điểm chuẩn: 21 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: FLJ1 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Quản trị du lịch Mã ngành: FTS1 Điểm chuẩn: 23.75 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kinh doanh du lịch số Mã ngành: FTS3 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Hướng dẫn du lịch quốc tế Mã ngành: FTS2 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Y khoa Mã ngành: MED1 Điểm chuẩn: 23 Điểm đánh giá tư duy: 20 Điểm ĐGNL: 105 |
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Xét Theo Học Bạ THPT 2022
Dược học Mã ngành: 7720201 Mã xét tuyển: PHA1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Mã xét tuyển: NUR1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7520103 Mã xét tuyển: MEM2 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Kinh doanh du lịch số Mã ngành: 7810101 Mã xét tuyển: FTS3 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Hướng dẫn du lịch quốc tế Mã ngành: 7810101 Mã xét tuyển: FTS4 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Mã xét tuyển: FLJ1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5 |
Kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7520130 Mã xét tuyển: VEE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 23 |
Cơ điện tử ô tô Mã ngành: 7510402 Mã xét tuyển: VEE2 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: ICT1 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật) Mã ngành: ICT-VJ Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Mã xét tuyển: FBE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Mã xét tuyển: FBE2 Điểm trúng tuyển học bạ: 23 |
Tài chính ngân hàng Mã ngành: 7340201 Mã xét tuyển: FBE3 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: BIO1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380101 Mã xét tuyển: FBE5 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Mã xét tuyển: FBE4 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Y Khoa Mã ngành: 7720101 Mã xét tuyển: MED1 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Mã xét tuyển: FLE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Công nghệ vật liệu Mã ngành: MSE1 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: EEE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Kỹ thuật y sinh Mã ngành: EEE2 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5 |
Kỹ thuật ô tô Mã ngành: VEE1 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Mã xét tuyển: MEM1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5 |
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: CHE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Trí tuệ nhân tạo và robot Mã ngành: EEE-A1 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông Mã ngành: EEE3 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Mã xét tuyển: MTT1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: 7720603 Mã xét tuyển: RET1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Du lịch Mã ngành: FTS1 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Mã xét tuyển: FTS2 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220201 Mã xét tuyển: FLK1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Mã xét tuyển: FLC1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano Mã ngành: 7510402 Mã xét tuyển: MSE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5 |
Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7510402 Mã xét tuyển: MSE1 - AI Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Mã xét tuyển: FBE6 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Quản trị du lịch Mã ngành: 7810101 Mã xét tuyển: FTS1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Lời kết: Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn Đại Học Phenikaa 2022 do Đại học từ xa 24h thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất