Xem Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Năm 2023 Tại Đây

Sự chờ đợi kéo dài đã kết thúc khi Đại học Phenikaa công bố điểm chuẩn trúng tuyển, và thí sinh ngay lập tức có thể xem thông tin chi tiết tại bài viết dưới đây.

Đại Học Phenikaa (Phenikaa University) - cái tên vững mạnh trong lĩnh vực giáo dục, với sứ mệnh đào tạo và phát triển nguồn nhân lực xuất sắc, đã công bố Điểm Chuẩn năm 2023. Điều này làm nóng lên không khí tuyển sinh, chờ đón những tài năng trẻ vào học tập tại trường này.

Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Xét Tuyển Theo Điểm Thi THPT 2023

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Tên ngành học: Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Chỉ tiêu: 60

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22

Điểm Chuẩn: 18

Tên ngành học: Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Chỉ tiêu: 60

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22

Điểm Chuẩn: 17

Tên ngành học: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Chỉ tiêu: 120

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25

Điểm Chuẩn: 22

Tên ngành học: Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Chỉ tiêu: 95

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22,5

Điểm Chuẩn: 20

Tên ngành học: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Chỉ tiêu: 95

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 23,5

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt - Anh)

Mã ngành: EEE-AI

Chỉ tiêu: 72

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25

Điểm Chuẩn: 22

Tên ngành học: Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Chỉ tiêu: 495

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 26

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Kỹ thuật phần mềm (Một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Chỉ tiêu: 100

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Chỉ tiêu: 120

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu

Mã ngành: ICT-AI

Chỉ tiêu: 110

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 26

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Chỉ tiêu: 30

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 27

Điểm Chuẩn: 23

Tên ngành học: Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Chỉ tiêu: 120

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 23

Điểm Chuẩn: 20

Tên ngành học: Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Chỉ tiêu: 110

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22

Điểm Chuẩn: 19

Tên ngành học: Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Chỉ tiêu: 60

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22,5

Điểm Chuẩn: 20

Tên ngành học: Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Chỉ tiêu: 30

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24

Điểm Chuẩn: 20

Tên ngành học: Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Chỉ tiêu: 330

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 23

Điểm Chuẩn: 20,5

Tên ngành học: Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Chỉ tiêu: 110

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 23

Điểm Chuẩn: 20

Tên ngành học: Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Chỉ tiêu: 800

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Kế toán

Mã ngành: FBE2

Chỉ tiêu: 300

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Chỉ tiêu: 121

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25

Điểm Chuẩn: 23

Tên ngành học: Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Chỉ tiêu: 73

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 26

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Luật kinh tế

Mã ngành: FBE5

Chỉ tiêu: 121

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 26

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Chỉ tiêu: 110

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng (một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Chỉ tiêu: 300

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Chỉ tiêu: 478

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Chỉ tiêu: 330

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25

Điểm Chuẩn: 23

Tên ngành học: Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Chỉ tiêu: 325

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24

Điểm Chuẩn: 23

Tên ngành học: Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Chỉ tiêu: 220

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22,5

Điểm Chuẩn: 17,5

Tên ngành học: Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Chỉ tiêu: 200

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 21

Điểm Chuẩn: 17

Tên ngành học: Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Chỉ tiêu: 400

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 20

Điểm Chuẩn: 17

Tên ngành học: Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Chỉ tiêu: 242

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Chỉ tiêu: 110

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Chỉ tiêu: 132

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Chỉ tiêu: 242

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Chỉ tiêu: 297

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 21

Điểm Chuẩn: 19

Tên ngành học: Dược học

Mã ngành: PHA1

Chỉ tiêu: 350

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 24

Điểm Chuẩn: 21

Tên ngành học: Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Chỉ tiêu: 60

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 21

Điểm Chuẩn: 19

Tên ngành học: Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Chỉ tiêu: 60

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 22

Điểm Chuẩn: 19

Tên ngành học: Y khoa

Mã ngành: MED1

Chỉ tiêu: 200

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 26

Điểm Chuẩn: 22,5

Tên ngành học: Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Chỉ tiêu: 200

Điểm xét học bạ(trừ đợt xét tuyển sớm): 25

Điểm Chuẩn: 22,5

Bạn đã biết gì về ngành bạn theo học chưa bạn đừng bỏ qua việc tìm hiểu các ngành nghề mà trường Đại Học Phenikaa đào tạo:

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Cơ điện tử ô tô

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Hướng dẫn du lịch quốc tế

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Khoa học máy tính

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh doanh du lịch số

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Ngôn ngữ Nhật

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị du lịch

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Y khoa

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Công nghệ sinh học

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Công nghệ thông tin

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật)

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Điều dưỡng

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Dược học

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kế toán

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Khoa học máy tính

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật cơ điện tử

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật ô tô

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật y sinh

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Luật kinh tế

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Ngôn ngữ Anh

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị khách sạn

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị kinh doanh

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị nhân lực

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Tài chính ngân hàng

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Vật lý tài năng

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật hóa học

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo

Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Xét Tuyển Theo Điểm Thi THPT 2022

Dược học

Mã ngành: PHA1

Điểm chuẩn: 23

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Điểm chuẩn: 19

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Điểm chuẩn: 23.5

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật)

Mã ngành: ICT-VJ

Điểm chuẩn: 23

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Điểm chuẩn: 23.5

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-AL

Điểm chuẩn: 24

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Điểm chuẩn: 23.5

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Điểm chuẩn: 23.75

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Điểm chuẩn: 19

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Luật kinh tế

Mã ngành: FBE5

Điểm chuẩn: 25

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Điểm chuẩn: 24.5

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Điểm chuẩn: 23

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Điểm chuẩn: 22

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: EEE2

Điểm chuẩn: 21

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Điểm chuẩn: 22

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Điểm chuẩn: 19

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Điểm chuẩn: 19

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Mã ngành: ICT-A1

Điểm chuẩn: 23

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Kỹ thuật điện tử viễn thông

Mã ngành: EEE3

Điểm chuẩn: 21

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Điểm chuẩn: 19

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Điểm chuẩn: 19

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Điểm chuẩn: 22

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Vật lý tài năng

Mã ngành: FSP1

Điểm chuẩn: 24

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Điểm chuẩn: 23.5

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Điểm chuẩn: 23.75

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EEE-AJ

Điểm chuẩn: 23

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

 Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Điểm chuẩn: 24

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

 Vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano

Mã ngành: MSE1

Điểm chuẩn: 21

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

 Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-A1

Điểm chuẩn: 22

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

 Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: YEE2

Điểm chuẩn: 21

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

 Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Điểm chuẩn: 22

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

 Quản trị du lịch

Mã ngành: FTS1

Điểm chuẩn: 23.75

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

 Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Điểm chuẩn: 22

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

 Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS2

Điểm chuẩn: 22

Điểm đánh giá tư duy: 17

Điểm ĐGNL: 95

 Y khoa

Mã ngành: MED1

Điểm chuẩn: 23

Điểm đánh giá tư duy: 20

Điểm ĐGNL: 105

Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Xét Theo Học Bạ THPT 2022

Dược học

Mã ngành: 7720201

Mã xét tuyển: PHA1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Mã xét tuyển: NUR1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Mã xét tuyển: MEM2

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: 7810101

Mã xét tuyển: FTS3

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: 7810101

Mã xét tuyển: FTS4

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Mã xét tuyển: FLJ1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Mã xét tuyển: VEE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 23

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 7510402

Mã xét tuyển: VEE2

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật)

Mã ngành: ICT-VJ

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Mã xét tuyển: FBE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Mã xét tuyển: FBE2

Điểm trúng tuyển học bạ: 23

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Mã xét tuyển: FBE3

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101

Mã xét tuyển: FBE5

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Mã xét tuyển: FBE4

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Mã xét tuyển: MED1

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Mã xét tuyển: FLE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: MSE1

Điểm trúng tuyển học bạ:

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480101

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: EEE2

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Điểm trúng tuyển học bạ:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Mã xét tuyển: MEM1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Trí tuệ nhân tạo và robot

Mã ngành: EEE-A1

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Kỹ thuật điện tử viễn thông

Mã ngành: EEE3

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Mã xét tuyển: MTT1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Mã xét tuyển: RET1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Du lịch

Mã ngành: FTS1

Điểm trúng tuyển học bạ:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Mã xét tuyển: FTS2

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220201

Mã xét tuyển: FLK1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Mã xét tuyển: FLC1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano

Mã ngành: 7510402

Mã xét tuyển: MSE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510402

Mã xét tuyển: MSE1 - AI

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Mã xét tuyển: FBE6

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Quản trị du lịch

Mã ngành: 7810101

Mã xét tuyển: FTS1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Lời kết: Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn Đại Học Phenikaa 2022 do Đại học từ xa 24h thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.