Xem Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Năm 2023 Tại Đây
Bất kỳ ai quan tâm đến việc học tại Đại học Công nghiệp Hà Nội, chúng ta có thông tin quan trọng: điểm chuẩn chính thức cho từng ngành nghề của nguyện vọng 1 đã được công bố sau kỳ thi THPT quốc gia.
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội vừa chính thức công bố điểm chuẩn cho năm 2023. Điểm chuẩn mới nhất đã được cập nhật để mở cánh cửa cho những tài năng trẻ bước vào môi trường học tập đẳng cấp.
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2023
THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã ngành: 7210404 Tên ngành học: Thiết kế thời trang Điểm Chuẩn: 23.84 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV = 1 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7220201 Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh Điểm Chuẩn: 24.30 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Tiếng Anh > 7.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Tiếng Anh = 7.60, và TINV <= 2 |
Mã ngành: 7220204 Tên ngành học: Ngôn ngữ Trung Quốc Điểm Chuẩn: 24.86 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV < 11 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7220209 Tên ngành học: Ngôn ngữ Nhật Điểm Chuẩn: 44981 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV < 4 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7220210 Tên ngành học: Ngôn ngữ Hàn Quốc Điểm Chuẩn: 24.92 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV = 1 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7310612 Tên ngành học: Trung Quốc học Điểm Chuẩn: 23.77 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV<6 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7229020 Tên ngành học: Ngôn ngữ học Điểm Chuẩn: 22.25 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV = 1 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7310104 Tên ngành học: Kinh tế đầu tư Điểm Chuẩn: 24.45 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 8.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.40 và TTNV<=5 |
Mã ngành: 7320113 Tên ngành học: Công nghệ đa phương tiện Điểm Chuẩn: 24.63 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 8.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.20 và TTNV <= 3 |
Mã ngành: 7340101 Tên ngành học: Quản trị kinh doanh Điểm Chuẩn: 24.21 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 7.80 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.80 và TTNV <= 6 |
Mã ngành: 7340115 Tên ngành học: Marketing Điểm Chuẩn: 25.24 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 8.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.40 và TTNV= 1 |
Mã ngành: 7340125 Tên ngành học: Phân tích dữ liệu kinh doanh Điểm Chuẩn: 23.67 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 7.80 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.80 và TTNV <= 3 |
Mã ngành: 7340201 Tên ngành học: Tài chính - Ngân hàng Điểm Chuẩn: 24.40 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 8.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.20 và TTNV <= 10 |
Mã ngành: 7340301 Tên ngành học: Kế toán Điểm Chuẩn: 23.80 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.80 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.80 và TTNV <= 11 |
Mã ngành: 7340302 Tên ngành học: Kiểm toán Điểm Chuẩn: 45009 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 8.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.60 và TTNV<=3 |
Mã ngành: 7340404 Tên ngành học: Quản trị nhân lực Điểm Chuẩn: 24.59 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 7.00 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.00 và TTNV<=4 |
Mã ngành: 7340406 Tên ngành học: Quản trị văn phòng Điểm Chuẩn: 45192 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán > 7.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.60 và TTNV<=6 |
Mã ngành: 7480101 Tên ngành học: Khoa học máy tính Điểm Chuẩn: 45071 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.20 và TTNV<=5 |
Mã ngành: 7480102 Tên ngành học: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Điểm Chuẩn: 24.17 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.00 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.00 và TTNV<=17 |
Mã ngành: 7480103 Tên ngành học: Kỹ thuật phần mềm Điểm Chuẩn: 24.54 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.40 và TTNV =1 |
Mã ngành: 7480104 Tên ngành học: Hệ thống thông tin Điểm Chuẩn: 24.31 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.40 và TTNV<=2 |
Mã ngành: 7480108 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật máy tính Điểm Chuẩn: 24.30 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.00 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.00 và TTNV= 1 |
Mã ngành: 7480201 Tên ngành học: Công nghệ thông tin Điểm Chuẩn: 25.19 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.60 và TTNV = 1 |
Mã ngành: 7510201 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật cơ khí Điểm Chuẩn: 23.42 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.20 và TTNV <= 6 |
Mã ngành: 7510203 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Điểm Chuẩn: 24.63 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.00 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.00 và TTNV<=3 |
Mã ngành: 7510205 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật ô tô Điểm Chuẩn: 24.26 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.60 và TTNV<=5 |
Mã ngành: 7510206 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật nhiệt Điểm Chuẩn: 22.15 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.40 và TTNV<=11 |
Mã ngành: 7510209 Tên ngành học: Robot và trí tuệ nhân tạo Điểm Chuẩn: 24.54 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.60 và TTNV<=6 |
Mã ngành: 7510301 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điểm Chuẩn: 23.81 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.60 và TTNV<=2 |
Mã ngành: 75190071 Tên ngành học: Năng lượng tái tạo Điểm Chuẩn: 19.00 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7510302 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông Điểm Chuẩn: 23.65 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.20 và TTNV<= 13 |
Mã ngành: 75103021 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh Điểm Chuẩn: 19.00 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7510303 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Điểm Chuẩn: 25.47 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.40 và TTNV = 1 |
Mã ngành: 75103031 Tên ngành học: Kỹ thuật sản xuất thông minh Điểm Chuẩn: 20.00 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7510401 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật hoá học Điểm Chuẩn: 20.35 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.60 và TTNV = 1 |
Mã ngành: 7510406 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật môi trường Điểm Chuẩn: 19.00 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7510605 Tên ngành học: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Điểm Chuẩn: 25.52 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.20 và TTNV<=4 |
Mã ngành: 7519003 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu Điểm Chuẩn: 21.90 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.40 và TTNV = 1 |
Mã ngành: 7510213 Tên ngành học: Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp Điểm Chuẩn: 20.75 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.20 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.20 và TTNV<=3 |
Mã ngành: 7510204 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô Điểm Chuẩn: 24.17 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.00 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.00 và TTNV<=2 |
Mã ngành: 7520118 Tên ngành học: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Điểm Chuẩn: 22.65 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >8.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 8.40 và TTNV <= 3 |
Mã ngành: 7520116 Tên ngành học: Kỹ thuật cơ khí động lực Điểm Chuẩn: 21.55 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.80 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.80 và TTNV <= 4 |
Mã ngành: 7540101 Tên ngành học: Công nghệ thực phẩm Điểm Chuẩn: 23.51 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >7.80 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 7.80 và TTNV<=3 |
Mã ngành: 7540203 Tên ngành học: Công nghệ vật liệu dệt, may Điểm Chuẩn: 45219 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >4.60 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 4.60 và TTNV<=4 |
Mã ngành: 7540204 Tên ngành học: Công nghệ dệt, may Điểm Chuẩn: 21.80 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Toán >6.40 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Toán = 6.40 và TTNV = 1 |
Mã ngành: 7720203 Tên ngành học: Hóa dược Điểm Chuẩn: 19.45 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): Hóa >6.50 Tiêu chí phụ thứ hai(**): Hóa = 6.50 và > TTNV = 1 |
Mã ngành: 7810101 Tên ngành học: Du lịch Điểm Chuẩn: 24.20 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV = 1 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7810103 Tên ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Điểm Chuẩn: 23.62 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV<=3 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7810201 Tên ngành học: Quản trị khách sạn Điểm Chuẩn: 23.56 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV <= 9 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Mã ngành: 7810202 Tên ngành học: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Điểm Chuẩn: 22.80 Tiêu chí phụ thứ nhất (*): TTNV<=2 Tiêu chí phụ thứ hai(**): |
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Theo Học Bạ 2023
THÔNG TIN NGÀNH |
Mã ngành: 7210404 Tên ngành học: Thiết kế thời trang Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 27.23 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7220201 Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.73 - PT4: 27.09 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7220204 Tên ngành học: Ngôn ngữ Trung Quốc Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.47 - PT4: 27.34 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7220209 Tên ngành học: Ngôn ngữ Nhật Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 25.20 - PT4: 26.68 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7220210 Tên ngành học: Ngôn ngữ Hàn Quốc Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 26.15 - PT4: 27.20 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: Tên ngành học: Ngôn ngữ học Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7310104 Tên ngành học: Kinh tế đầu tư Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 26.41 - PT4: 27.95 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7310612 Tên ngành học: Trung Quốc học Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 26.82 - PT4: 26.27 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7320113 Tên ngành học: Công nghệ đa phương tiện Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 28.29 - PT4: - PT5: - PT6: 16.82 |
Mã ngành: 7340101 Tên ngành học: Quản trị kinh doanh Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.20 - PT4: 27.70 - PT5: 19.00 - PT6: |
Mã ngành: 7340115 Tên ngành học: Marketing Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.94 - PT4: 28.10 - PT5: 19.75 - PT6: |
Mã ngành: 7340125 Tên ngành học: Phân tích dữ liệu kinh doanh Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 27.36 - PT5: 19.90 - PT6: |
Mã ngành: 7340201 Tên ngành học: Tài chính - Ngân hàng Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.09 - PT4: 27.61 - PT5: 18.95 - PT6: |
Mã ngành: 7340301 Tên ngành học: Kế toán Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 26.57 - PT4: 27.60 - PT5: 17.95 - PT6: |
Mã ngành: 7340302 Tên ngành học: Kiểm toán Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 25.95 - PT4: 27.78 - PT5: 18.25 - PT6: |
Mã ngành: 7340404 Tên ngành học: Quản trị nhân lực Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 26.77 - PT4: 27.57 - PT5: 18.20 - PT6: |
Mã ngành: 7340406 Tên ngành học: Quản trị văn phòng Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 25.08 - PT4: 27.29 - PT5: 17.45 - PT6: |
Mã ngành: 7480101 Tên ngành học: Khoa học máy tính Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 28.76 - PT5: - PT6: 15.16 |
Mã ngành: 7480102 Tên ngành học: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 28.04 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7480103 Tên ngành học: Kỹ thuật phần mềm Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 28.45 - PT4: 28.43 - PT5: - PT6: 15.77 |
Mã ngành: 7480104 Tên ngành học: Hệ thống thông tin Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 28.27 - PT5: - PT6: 16.51 |
Mã ngành: 7480108 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật máy tính Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 28.45 - PT4: 28.13 - PT5: - PT6: 16.58 |
Mã ngành: Tên ngành học: Công nghệ thông tin Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7510201 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật cơ khí Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 26.73 - PT4: 27.63 - PT5: - PT6: 20.19 |
Mã ngành: 7510203 Tên ngành học: Công nghễ kỹ thuật cơ điện tử Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.90 - PT4: 28.55 - PT5: - PT6: 15.12 |
Mã ngành: 7510205 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật ô tô Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.76 - PT4: 27.99 - PT5: - PT6: 15.15 |
Mã ngành: 7510206 Tên ngành học: Côn nghệ kỹ thuật nhiệt Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 27.07 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7510209 Tên ngành học: Robot và trí tuệ nhân tạo Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 28.60 - PT5: - PT6: 15.20 |
Mã ngành: 7510301 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.42 - PT4: 27.52 - PT5: - PT6: 15.84 |
Mã ngành: 7519007 Tên ngành học: Năng lượng tái tạo Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 26.30 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7510302 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 28.24 - PT4: 27.60 - PT5: - PT6: 16.20 |
Mã ngành: 7510321 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 26.68 - PT5: - PT6: 15.54 |
Mã ngành: 7510303 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 28.71 - PT4: 28.94 - PT5: - PT6: 15.16 |
Mã ngành: 7510303 Tên ngành học: Kỹ thuật sản xuất thông minh Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 26.76 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7510401 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật hóa học Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.79 - PT4: 26.80 - PT5: - PT6: 16.65 |
Mã ngành: 7510406 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật môi trường Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 26.83 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7510605 Tên ngành học: Logisstics và quản lý chuỗi cung ứng Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 28.60 - PT5: 20.75 - PT6: |
Mã ngành: 7519003 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 26.40 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7510213 Tên ngành học: Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 26.37 - PT4: 26.16 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7510204 Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 27.65 - PT5: - PT6: 16.66 |
Mã ngành: 7520118 Tên ngành học: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 27.17 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7520116 Tên ngành học: Kỹ thuật cơ khí động lực Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 26.81 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7540101 Tên ngành học: Công nghệ thực phẩm Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 27.68 - PT5: - PT6: 18.85 |
Mã ngành: 7540203 Tên ngành học: Công nghệ vật liệu dệt, may Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: 25.78 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7540204 Tên ngành học: Công nghệ dệt, may Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 26.52 - PT4: 25.10 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7720203 Tên ngành học: Hóa dược Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: - PT4: - PT5: - PT6: 16.73 |
Mã ngành: 7810101 Tên ngành học: Du lịch Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.69 - PT4: 25.92 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7810103 Tên ngành học: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.33 - PT4: 27.26 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7810201 Tên ngành học: Quản trị khách sạn Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.42 - PT4: 27.07 - PT5: - PT6: |
Mã ngành: 7810202 Tên ngành học: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Điểm trúng tuyển Học bạ: - PT2: 27.48 - PT4: 26.27 - PT5: - PT6: |
Bạn đã biết gì về ngành bạn theo học chưa bạn đừng bỏ qua việc tìm hiểu các ngành nghề mà trường Đại Học Công nghiệp Hà Nội đào tạo:
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ dệt, may
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ thông tin
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ thực phẩm
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Du lịch
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Hệ thống thông tin
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kế toán
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Khoa học máy tính
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kiểm toán
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kinh tế đầu tư
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Kỹ thuật phần mềm
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Marketing
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Anh
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Nhật
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản trị khách sạn
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản trị kinh doanh
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản trị nhân lực
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Quản trị văn phòng
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Tài chính - Ngân hàng
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Thiết kế thời trang
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Tìm hiểu các thông tin về Ngành: Ngành Công nghệ vật liệu dệt, may
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022
Mã ngành: 7210404 Điểm chuẩn: 24.20 |
Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 24.55 |
Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 25.60 |
Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 24.70 |
Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 23.95 |
Mã ngành: 7340302 Điểm chuẩn: 24.30 |
Mã ngành: 7340404 Điểm chuẩn: 24.95 |
Mã ngành: 7340406 Điểm chuẩn: 24.00 |
Mã ngành: 7480101 Điểm chuẩn: 25.65 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm chuẩn: 24.65 |
Mã ngành: 7480103 Điểm chuẩn: 25.35 |
Mã ngành: 7480104 Điểm chuẩn: 25.15 |
Mã ngành: 7480108 Điểm chuẩn: 24.70 |
Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 26.15 |
Mã ngành: 7510201 Điểm chuẩn: 23.25 |
Mã ngành: 7510203 Điểm chuẩn: 24.95 |
Mã ngành: 7510205 Điểm chuẩn: 24.70 |
Mã ngành: 7510206 Điểm chuẩn: 20.00 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm chuẩn: 23.55 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông Mã ngành: 7510302 Điểm chuẩn: 23.05 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Điểm chuẩn: 25.85 |
Mã ngành: 7510401 Điểm chuẩn: 19.95 |
Mã ngành: 7510406 Điểm chuẩn: 18.65 |
Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 23.75 |
Mã ngành: 7540204 Điểm chuẩn: 22.45 |
Công nghệ vật liệu dệt, may Mã ngành: 7540203 Điểm chuẩn: 22,15 |
Mã ngành: 7520118 Điểm chuẩn: 21.25 |
Mã ngành: 7519003 Điểm chuẩn: 20.60 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 25.75 |
Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 24.09 |
Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 24.73 |
Mã ngành: 7220210 Điểm chuẩn: 24.55 |
Mã ngành: 7220209 Điểm chuẩn: 23.78 |
Mã ngành: 7310104 Điểm chuẩn: 24.50 |
Mã ngành: 7810101 Điểm chuẩn: 25.75 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 23.45 |
Mã ngành: 7810201 Điểm chuẩn: 22.45 |
Mã ngành: 7519004 Điểm chuẩn: 24.50 |
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Xét Theo Học Bạ 2022
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7510302 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.27 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 29.09 |
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.61 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.18 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7510203 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.61 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.13 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Mã ngành: 7520118 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.12 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học Mã ngành: 7510401 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.64 |
Công nghệ vật liệu dệt, may Mã ngành: 7540203 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.63 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.05 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.46 |
Tài chính - Ngân hang Mã ngành: 7340201 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.19 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.99 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.79 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.83 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D14, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.77 |
Quản trị văn phòng Mã ngành: 7340406 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.29 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Tổ hợp xét: D01, D04, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.1 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.04 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.42 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Tổ hợp xét: D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.09 |
Công nghệ dệt, may Mã ngành: 7540204 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.04 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 29.34 |
Hệ thống thông tin Mã ngành: 7480104 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.5 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Tổ hợp xét: D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.6 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 29.1 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.89 |
Du lịch Mã ngành: 7810101 Tổ hợp xét: D01, C00, D14, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.35 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.8 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Tổ hợp xét: A00, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 29.38 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính Mã ngành: 7480108 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.49 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Tổ hợp xét: D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.41 |
Kinh tế đầu tư Mã ngành: 7310104 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.16 |
Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.97 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu Mã ngành: 7519003 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.19 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.58 |
Robot và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7510209 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.99 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh Mã ngành: 7340125 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.4 |
Trung Quốc học Mã ngành: 7310612 Tổ hợp xét: D01, D04, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.21 |
Công nghệ đa phương tiện Mã ngành: 7329001 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.66 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 20.1 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 20.65 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh Mã ngành: 7340125 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 19.4 |
Tài chính - Ngân hang Mã ngành: 7340201 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 19.65 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 18.7 |
Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 19.45 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 19.4 |
Quản trị văn phòng Mã ngành: 7340406 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 18.15 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) Mã ngành: 7510206 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 27.31 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Tổ hợp xét: Điểm trúng tuyển học bạ: 21.7 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Tổ hợp xét: A01, D01, D14, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 27.26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7519005 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 28.37 |
Thiết kế công nghiệp Mã ngành: 7519004 Tổ hợp xét: A00, A01, XDHB Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81 |
Kết luận: Trên là thông tin chi tiết về điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội mới nhất do Đại học từ xa 24h cập nhật, các thí sinh theo dõi và làm thủ tục nhập học ngay sau khi có kết quả trúng tuyển.
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất