Xem Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội Năm 2023 Tại Đây
Ban giám hiệu Đại học Bách khoa Hà Nội vừa công bố Điểm chuẩn chính thức. Thí sinh và phụ huynh hãy xem bài viết này để nắm thông tin mới nhất.
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội 2023 sẽ là hướng dẫn đầu tiên trên con đường học đại học. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ những thông tin quan trọng về điểm chuẩn.
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội Xét Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2023
Điểm Chuẩn: phương thức xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023:
THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
Tên ngành học: Kỹ thuật sinh học Mã ngành: BF1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; B00; D07 Điểm Chuẩn: 24.60 |
Tên ngành học: Kỹ thuật thực phẩm Mã ngành: BF2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; B00; D07 Điểm Chuẩn: 24.49 |
Tên ngành học: Kỹ thuật thực phẩm (CT tiên tiến) Mã ngành: BF-E12 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; B00; D07 Điểm Chuẩn: 22.70 |
Tên ngành học: Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) Mã ngành: BF-E19 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; B00; D07 Điểm Chuẩn: 21.00 |
Tên ngành học: Kỹ thuật hóa học Mã ngành: CH1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; B00; D07 Điểm Chuẩn: 23.70 |
Tên ngành học: Hóa học Mã ngành: CH2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; B00; D07 Điểm Chuẩn: 45039 |
Tên ngành học: Kỹ thuật In Mã ngành: CH3 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D07 Điểm Chuẩn: 22.70 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) Mã ngành: CH-E11 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; B00; D07 Điểm Chuẩn: 23.44 |
Tên ngành học: Công nghệ Giáo dục Mã ngành: ED2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D01 Điểm Chuẩn: 24.55 |
Tên ngành học: Kỹ thuật điện Mã ngành: EE1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 25.55 |
Tên ngành học: Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa Mã ngành: EE2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 27.57 |
Tên ngành học: Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) Mã ngành: EE-E18 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 24.47 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) Mã ngành: EE-E8 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 26.74 |
Tên ngành học: Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) Mã ngành: EE-EP Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D29 Điểm Chuẩn: 25.14 |
Tên ngành học: Quản lý năng lượng Mã ngành: EM1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D01 Điểm Chuẩn: 24.98 |
Tên ngành học: Quản lý Công nghiệp Mã ngành: EM2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D01 Điểm Chuẩn: 25.39 |
Tên ngành học: Quản trị Kinh doanh Mã ngành: EM3 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D01 Điểm Chuẩn: 25.83 |
Tên ngành học: Kế toán Mã ngành: EM4 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D01 Điểm Chuẩn: 25.52 |
Tên ngành học: Tài chính-Ngân hàng Mã ngành: EM5 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D01 Điểm Chuẩn: 25.75 |
Tên ngành học: Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) Mã ngành: EM-E13 Xét tuyển Các Tổ hợp: A01; D01; D07 Điểm Chuẩn: 25.47 |
Tên ngành học: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) Mã ngành: EM-E14 Xét tuyển Các Tổ hợp: A01; D01; D07 Điểm Chuẩn: 25.69 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông Mã ngành: ET1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 26.46 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Y sinh Mã ngành: ET2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; B00 Điểm Chuẩn: 45041 |
Tên ngành học: Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) Mã ngành: ET-E16 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 25.73 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) Mã ngành: ET-E4 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 25.99 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) Mã ngành: ET-E5 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 23.70 |
Tên ngành học: Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) Mã ngành: ET-E9 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D28 Điểm Chuẩn: 26.45 |
Tên ngành học: Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) Mã ngành: ET-LUH Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D26 Điểm Chuẩn: 24.30 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Môi trường Mã ngành: EV1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; B00; D07 Điểm Chuẩn: 21.00 |
Tên ngành học: Quản lý Tài nguyên và Môi trường Mã ngành: EV2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; B00; D07 Điểm Chuẩn: 21.00 |
Tên ngành học: Tiếng Anh KHKT và Công nghệ Mã ngành: FL1 Xét tuyển Các Tổ hợp: D01 Điểm Chuẩn: 25.45 |
Tên ngành học: Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (liên kết với ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh) Mã ngành: FL2 Xét tuyển Các Tổ hợp: D01 Điểm Chuẩn: 25.17 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Nhiệt Mã ngành: HE1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 23.94 |
Tên ngành học: CNTT: Khoa học Máy tính Mã ngành: IT1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 29.42 |
Tên ngành học: CNTT: Kỹ thuật Máy tính Mã ngành: IT2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 28.29 |
Tên ngành học: Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) Mã ngành: IT-E10 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 28.80 |
Tên ngành học: An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) Mã ngành: IT-E15 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 45074 |
Tên ngành học: Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) Mã ngành: IT-E6 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D28 Điểm Chuẩn: 27.64 |
Tên ngành học: Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiến) Mã ngành: IT-E7 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 28.16 |
Tên ngành học: Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) Mã ngành: IT-EP Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D29 Điểm Chuẩn: 27.32 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Cơ điện tử Mã ngành: ME1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 26.75 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Cơ khí Mã ngành: ME2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 24.96 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) Mã ngành: ME-E1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 25.47 |
Tên ngành học: Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) Mã ngành: ME-GU Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 23.32 |
Tên ngành học: Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) Mã ngành: ME-LUH Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D26 Điểm Chuẩn: 44981 |
Tên ngành học: Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) Mã ngành: ME-NUT Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D28 Điểm Chuẩn: 23.85 |
Tên ngành học: Toán-Tin Mã ngành: MI1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 27.21 |
Tên ngành học: Hệ thống Thông tin quản lý Mã ngành: MI2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 45104 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Vật liệu Mã ngành: MS1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D07 Điểm Chuẩn: 23.25 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano Mã ngành: MS2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D07 Điểm Chuẩn: 26.18 |
Tên ngành học: Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit Mã ngành: MS3 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D07 Điểm Chuẩn: 23.70 |
Tên ngành học: Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) Mã ngành: MS-E3 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D07 Điểm Chuẩn: 21.50 |
Tên ngành học: Vật lý Kỹ thuật Mã ngành: PH1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 24.28 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Hạt nhân Mã ngành: PH2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; A02 Điểm Chuẩn: 22.31 |
Tên ngành học: Vật lý Y khoa Mã ngành: PH3 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; A02 Điểm Chuẩn: 44981 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Ô tô Mã ngành: TE1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 26.48 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Cơ khí động lực Mã ngành: TE2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 25.31 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Hàng không Mã ngành: TE3 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 25.50 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) Mã ngành: TE-E2 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01 Điểm Chuẩn: 25.00 |
Tên ngành học: Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) Mã ngành: TE-EP Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D29 Điểm Chuẩn: 23.70 |
Tên ngành học: Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) Mã ngành: TROY-BA Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D01 Điểm Chuẩn: 23.70 |
Tên ngành học: Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) Mã ngành: TROY-IT Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D01 Điểm Chuẩn: 24.96 |
Tên ngành học: Công nghệ Dệt May Mã ngành: TX1 Xét tuyển Các Tổ hợp: A00; A01; D07 Điểm Chuẩn: 21.40 |
Điểm Chuẩn: phương thức xét tuyển theo điểm thi đánh giá tư duy năm 2023:
THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
Tên ngành học: Kỹ thuật Sinh học Mã ngành: BF1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 51.84 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Thực phẩm Mã ngành: BF2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 56.05 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) Mã ngành: BF-E12 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 54.80 |
Tên ngành học: Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) Mã ngành: BF-E19 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 52.95 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Hóa học Mã ngành: CH1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 50.60 |
Tên ngành học: Hóa học Mã ngành: CH2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 51.58 |
Tên ngành học: Kỹ thuật In Mã ngành: CH3 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 53.96 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) Mã ngành: CH-E11 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 55.83 |
Tên ngành học: Công nghệ Giáo dục Mã ngành: ED2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 58.69 |
Tên ngành học: Kỹ thuật điện Mã ngành: EE1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 61.27 |
Tên ngành học: Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa Mã ngành: EE2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 72.23 |
Tên ngành học: Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) Mã ngành: EE-E18 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 56.27 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) Mã ngành: EE-E8 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 68.74 |
Tên ngành học: Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) Mã ngành: EE-EP Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 58.29 |
Tên ngành học: Quản lý năng lượng Mã ngành: EM1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 53.29 |
Tên ngành học: Quản lý Công nghiệp Mã ngành: EM2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 53.55 |
Tên ngành học: Quản trị Kinh doanh Mã ngành: EM3 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 55.58 |
Tên ngành học: Kế toán Mã ngành: EM4 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 51.04 |
Tên ngành học: Tài chính-Ngân hàng Mã ngành: EM5 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 52.45 |
Tên ngành học: Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) Mã ngành: EM-E13 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 51.42 |
Tên ngành học: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) Mã ngành: EM-E14 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 52.57 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông Mã ngành: ET1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 66.46 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Y sinh Mã ngành: ET2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 56.03 |
Tên ngành học: Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) Mã ngành: ET-E16 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 62.72 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) Mã ngành: ET-E4 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 64.17 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) Mã ngành: ET-E5 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 56.55 |
Tên ngành học: Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) Mã ngành: ET-E9 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 65.23 |
Tên ngành học: Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) Mã ngành: ET-LUH Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 56.67 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Môi trường Mã ngành: EV1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 51.12 |
Tên ngành học: Quản lý Tài nguyên và Môi trường Mã ngành: EV2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 50.60 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Nhiệt Mã ngành: HE1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 53.84 |
Tên ngành học: CNTT: Khoa học Máy tính Mã ngành: IT1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 83.90 |
Tên ngành học: CNTT: Kỹ thuật Máy tính Mã ngành: IT2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 79.22 |
Tên ngành học: Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) Mã ngành: IT-E10 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 83.97 |
Tên ngành học: An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) Mã ngành: IT-E15 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 76.61 |
Tên ngành học: Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) Mã ngành: IT-E6 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 72.03 |
Tên ngành học: Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiến) Mã ngành: IT-E7 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 79.12 |
Tên ngành học: Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) Mã ngành: IT-EP Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 69.67 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Cơ điện tử Mã ngành: ME1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 65.81 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Cơ khí Mã ngành: ME2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 57.23 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) Mã ngành: ME-E1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 60.00 |
Tên ngành học: Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) Mã ngành: ME-GU Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 52.45 |
Tên ngành học: Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) Mã ngành: ME-LUH Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 56.08 |
Tên ngành học: Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) Mã ngành: ME-NUT Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 53.95 |
Tên ngành học: Toán-Tin Mã ngành: MI1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 70.57 |
Tên ngành học: Hệ thống Thông tin quản lý Mã ngành: MI2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 67.29 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Vật liệu Mã ngành: MS1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 54.37 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano Mã ngành: MS2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 63.66 |
Tên ngành học: Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit Mã ngành: MS3 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 52.51 |
Tên ngành học: Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) Mã ngành: MS-E3 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 50.40 |
Tên ngành học: Vật lý Kỹ thuật Mã ngành: PH1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 54.68 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Hạt nhân Mã ngành: PH2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 52.56 |
Tên ngành học: Vật lý Y khoa Mã ngành: PH3 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 53.02 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Ô tô Mã ngành: TE1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 64.28 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Cơ khí động lực Mã ngành: TE2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 56.41 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Hàng không Mã ngành: TE3 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 60.39 |
Tên ngành học: Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) Mã ngành: TE-E2 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 57.40 |
Tên ngành học: Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) Mã ngành: TE-EP Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 51.50 |
Tên ngành học: Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) Mã ngành: TROY-BA Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 51.11 |
Tên ngành học: Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) Mã ngành: TROY-IT Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 60.12 |
Tên ngành học: Công nghệ Dệt May Mã ngành: TX1 Xét tuyển Các Tổ hợp: K00 Điểm Chuẩn: 50.70 |
Tìm hiểu về các ngành nghề mà trường Đại học Bách khoa Hà Nội đào tạo:
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật sinh học
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật thực phẩm
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật hóa học
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Hóa học
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật in
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành công nghệ giáo dục
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật điện
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kinh tế công nghiệp
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản lý công nghiệp
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị kinh doanh
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kế toán
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Tài chính ngân hang
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật môi trường
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Tiếng anh KHKT và Công nghệ
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật nhiệt
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Khoa học máy tính
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật máy tính
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật cơ điện tử
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật cơ khí
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Toán tin
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Hệ thống thông tin quản lý
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành kỹ thuật vật liệu
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Vật lý kỹ thuật
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành kỹ thuật hạt nhân
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Vật lý y khoa
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật ô tô
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật cơ khí động lực
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật hàng không
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật dệt may
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật thực phẩm
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật hóa dược
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Hệ thống điện và năng lượng tái tạo
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Tin học công nghiệp và tự động hóa
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Phân tích kinh doanh
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật y sinh
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Hệ thống nhúng thông minh và Iot
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Truyền thông số và kỹ thuật đa phương tiện
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Công nghệ thông tin Việt-Nhật
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Công nghệ thông tin Global ICT
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Khoa học dữ liệu và trí tuệ Nhân tạo
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành An toàn không gian số
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Công nghệ thông tin Việt-Pháp
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật cơ điện tử
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành KHKT Vật liệu
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Kỹ thuật ô tô
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Cơ khí hàng không Việt-Pháp
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Điện tử viễn thông - Leibniz Hannover
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Cơ khí chế tạo máy
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Cơ điện tử - Leibniz
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Cơ điện tử - Nagaoka
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Quản trị kinh doanh
Tìm hiểu các thông tin về: Ngành Khoa học máy tính
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội Xét Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2022
Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội chính thức công bố danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn đại học 2022 cụ thể như sau:
Mã ngành: BF1y Điểm chuẩn: 23.25 |
Mã ngành: BF2y Điểm chuẩn: 23.35 |
Mã ngành: CH1y Điểm chuẩn: 23.03 |
Mã ngành: CH2y Điểm chuẩn: 23.03 |
Mã ngành: CH3y Điểm chuẩn: 23.03 |
Mã ngành: ED2y Điểm chuẩn: 23.13 |
Mã ngành: EE1y Điểm chuẩn: 23.05 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: EE2y Điểm chuẩn: 27.61 |
Mã ngành: EM1y Điểm chuẩn: 24.30 |
Mã ngành: EM2y Điểm chuẩn: 23.30 |
Mã ngành: EM3y Điểm chuẩn: 25.35 |
Mã ngành: EM4y Điểm chuẩn: 25.20 |
Mã ngành: EM5y Điểm chuẩn: 25.20 |
Mã ngành: ET1y Điểm chuẩn: 24.50 |
Mã ngành: EV1y Điểm chuẩn: 23.03 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: EV2y Điểm chuẩn: 23.03 |
Tiếng anh KHKT và Công nghệ Mã ngành: FL1y Điểm chuẩn: 23.03 |
Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế Mã ngành: FL2y Điểm chuẩn: 23.06 |
Mã ngành: HE1y Điểm chuẩn: 23.26 |
Mã ngành: IT1x Điểm chuẩn: 22.25 |
Mã ngành: IT2y Điểm chuẩn: 28.29 |
Mã ngành: ME1y Điểm chuẩn: 26.33 |
Mã ngành: ME2y Điểm chuẩn: 23.50 |
Mã ngành: MI1y Điểm chuẩn: 26.45 |
Mã ngành: MI2y Điểm chuẩn: 26.54 |
Mã ngành: MS1y Điểm chuẩn: 23.16 |
Mã ngành: PH1y Điểm chuẩn: 23.29 |
Mã ngành: PH2y Điểm chuẩn: 23.29 |
Mã ngành: PH3y Điểm chuẩn: 23.29 |
Mã ngành: TE1y Điểm chuẩn: 26.41 |
Mã ngành: TE2y Điểm chuẩn: 24.16 |
Mã ngành: TE3y Điểm chuẩn: 24.23 |
Kỹ thuật dệt may Mã ngành: TX1y Điểm chuẩn: 23.10 |
Mã ngành: BF-E12y Điểm chuẩn: 23.35 |
Kỹ thuật hóa dược Mã ngành: CH-E11y Điểm chuẩn: 23.70 |
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo Mã ngành: EE-E18y Điểm chuẩn: 23.55 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: EE-E8y Điểm chuẩn: 25.99 |
Tin học công nghiệp và tự động hóa Mã ngành: EE-EPy Điểm chuẩn: 23.99 |
Mã ngành: Điểm chuẩn: |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: EM-E14y Điểm chuẩn: 24.51 |
Mã ngành: ET-E4y Điểm chuẩn: 24.19 |
Mã ngành: ET-E5y Điểm chuẩn: 23.89 |
Hệ thống nhúng thông minh và Iot Mã ngành: ET-E9y Điểm chuẩn: 24.14 |
Truyền thông số và kỹ thuật đa phương tiện Mã ngành: ET-E16y Điểm chuẩn: 24.71 |
Công nghệ thông tin Việt-Nhật Mã ngành: IT-E6y Điểm chuẩn: 27.25 |
Công nghệ thông tin Global ICT Mã ngành: IT-E7x Điểm chuẩn: 21.96 |
Khoa học dữ liệu và trí tuệ Nhân tạo Mã ngành: Điểm chuẩn: |
An toàn không gian số Mã ngành: IT-E15x Điểm chuẩn: 20.58 |
Công nghệ thông tin Việt-Pháp Mã ngành: IT-EPx Điểm chuẩn: 16.26 |
Mã ngành: ME-E1y Điểm chuẩn: 24.28 |
KHKT Vật liệu Mã ngành: MS-E3y Điểm chuẩn: 23.16 |
Mã ngành: TE-E2y Điểm chuẩn: 24.06 |
Cơ khí hàng không Việt-Pháp Mã ngành: TE-EPy Điểm chuẩn: 23.55 |
Điện tử viễn thông - Leibniz Hannover Mã ngành: ET-LUH Điểm chuẩn: 25.13 |
Cơ khí chế tạo máy Mã ngành: ME-GUy Điểm chuẩn: 23.36 |
Cơ điện tử - Leibniz Mã ngành: ME-LUHy Điểm chuẩn: 23.29 |
Cơ điện tử - Nagaoka Mã ngành: ME-NUTy Điểm chuẩn: 23.31 |
Quản trị kinh doanh – Troy Mã ngành: TROY-BAy Điểm chuẩn: 23.40 |
Khoa học máy tính – Troy Mã ngành: TROY-ITy Điểm chuẩn: 25.15 |
Lời Kết : Trên đây là thông tin điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội mới nhất hiện nay do trang đại học học từ xa 24h cập nhật.
Nội Dung Liên Quan:
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất